-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tình trạng lộn xộn, tình trạng lung tung, tình trạng rối ren ( (nghĩa đen) & (nghĩa bón...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'mʌdl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==15:37, ngày 18 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Bewilder, confuse, confound, mystify, baffle, mix up,disorient, befuddle, perplex, bemuse, puzzle, befog: I amtotally muddled by your explanation of differential calculus.
Confuse, mix up, jumble, scramble, entangle, tangle, mess up,disorder, disarrange, disorganize, bungle, mismanage, Colloqmuff: My financial affairs got hopelessly muddled when Ichanged banks.
Oxford
V. & n.
Tr. US crush and mix (the ingredients for a drink).5 intr. (often foll. by with) busy oneself in a confused andineffective way.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ