• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Mới sinh, mới mọc===== ::a nascent republic ::một nước cộng hoà non trẻ == Từ điển Điều hòa khô...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'næsnt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    19:05, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'næsnt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mới sinh, mới mọc
    a nascent republic
    một nước cộng hoà non trẻ

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sơ sinh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mới sinh
    nascent action
    tác dụng mới sinh
    nascent hydrogen
    hydro mới sinh
    nascent hydrogen
    hiđro mới sinh

    Oxford

    Adj.

    In the act of being born.
    Just beginning to be; notyet mature.
    Chem. just being formed and therefore unusuallyreactive (nascent hydrogen).
    Nascency n. [L nasci nascent-be born]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X