• Revision as of 03:02, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mới sinh, mới mọc
    a nascent republic
    một nước cộng hoà non trẻ

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sơ sinh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mới sinh
    nascent action
    tác dụng mới sinh
    nascent hydrogen
    hydro mới sinh
    nascent hydrogen
    hiđro mới sinh

    Oxford

    Adj.

    In the act of being born.
    Just beginning to be; notyet mature.
    Chem. just being formed and therefore unusuallyreactive (nascent hydrogen).
    Nascency n. [L nasci nascent-be born]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X