• Revision as of 19:05, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'næsnt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mới sinh, mới mọc
    a nascent republic
    một nước cộng hoà non trẻ

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sơ sinh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mới sinh
    nascent action
    tác dụng mới sinh
    nascent hydrogen
    hydro mới sinh
    nascent hydrogen
    hiđro mới sinh

    Oxford

    Adj.

    In the act of being born.
    Just beginning to be; notyet mature.
    Chem. just being formed and therefore unusuallyreactive (nascent hydrogen).
    Nascency n. [L nasci nascent-be born]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X