• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">nɔ:t</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">nɔ:t</font>'''/=====
    Dòng 17: Dòng 13:
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) vô tích sự, vô ích=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) vô tích sự, vô ích=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====không điểm=====
    =====không điểm=====
    -
    =====số không=====
    +
    =====số không=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Nought, nothing, nil, zero, aught or ought; ruin,destruction, disaster, collapse, failure: All my efforts hadcome to naught.=====
    =====Nought, nothing, nil, zero, aught or ought; ruin,destruction, disaster, collapse, failure: All my efforts hadcome to naught.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & adj.=====
    -
    ===N. & adj.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    02:36, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /nɔ:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) không
    to set at naught
    chế giễu; coi thường
    (toán học) số không

    Tính từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) vô tích sự, vô ích

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    không điểm
    số không

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Nought, nothing, nil, zero, aught or ought; ruin,destruction, disaster, collapse, failure: All my efforts hadcome to naught.

    Oxford

    N. & adj.
    N.
    Archaic or literary nothing, nought.
    US =NOUGHT.
    Adj. (usu. predic.) archaic or literary worthless;useless.
    Bring to naught ruin; baffle. come to naught beruined or baffled. set at naught disregard; despise. [OEnawiht, -wuht f. na (see NO(2)) + wiht WIGHT]

    Tham khảo chung

    • naught : National Weather Service
    • naught : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X