• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Lái (tàu, thuyền, máy bay...)===== =====Đi sông, đi biển, vượt biển, bay===== =====Đe...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====['nævigeit]=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:50, ngày 9 tháng 1 năm 2008

    ['nævigeit]

    Thông dụng

    Động từ

    Lái (tàu, thuyền, máy bay...)
    Đi sông, đi biển, vượt biển, bay
    Đem thông qua
    to navigate a bill through Parliament
    đem thông qua một dự luật ở quốc hội

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    điều hành

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hoa tiêu
    di chuyển
    điều khiển
    lái
    vận hành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Sail, voyage, cruise, journey; cross, traverse: Afternavigating the Indian Ocean for a month, we reached theSeychelles. 2 manoeuvre, handle, sail, guide, pilot, steer,direct, skipper, captain, Nautical con: It was trickynavigating through the shoals. Richard has navigated the companythrough rough waters over the years.

    Oxford

    V.

    Tr. manage or direct the course of (a ship, aircraft,etc.).
    Tr. a sail on (a sea, river, etc.). b travel or flythrough (the air).
    Intr. (of a passenger in a vehicle) assistthe driver by map-reading etc.
    Intr. sail a ship; sail in aship.
    Tr. (often refl.) colloq. steer (oneself, a course,etc.) through a crowd etc. [L navigare f. navis ship + ageredrive]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X