• Revision as of 22:44, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'nævigeitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà hàng gải, người đi biển; thuỷ thủ lão luyện
    (hàng hải); (hàng không) hoa tiêu
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ làm đất, thợ đấu ( (cũng) navvy)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hoa tiêu
    satellite navigator
    vệ tinh hoa tiêu
    người đi biển
    điều hướng
    nhà hàng hải

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hoa tiêu
    người lái tàu thủy hay máy bay
    người đi biển
    người hoa tiêu
    nhà hàng hải

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Pilot, helmsman, seaman, tillerman, wheelman, steersman,skipper: The navigator without knowledge of local waterwaysmust engage a pilot.

    Oxford

    N.

    A person skilled or engaged in navigation.
    An explorerby sea. [L (as NAVIGATE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X