• Revision as of 16:27, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Puppet (Thảo luận | đóng góp)
    /['nævi]/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thợ làm đất, thợ đấu
    (kỹ thuật) máy xúc, máy đào đất, máy nạo (vét) lòng sông
    a mere navvy's work
    một công việc chỉ đòi hỏi sức khoẻ không cần có kỹ thuật
    to work like a navvy
    làm việc vất vả cực nhọc; làm như trâu ngựa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    máy đào đất
    máy nạo vét
    máy xúc

    Oxford

    N. & v.

    Brit.
    N. (pl. -ies) a labourer employed inbuilding or excavating roads, canals, etc.
    V.intr. (-ies,-ied) work as a navvy. [abbr. of NAVIGATOR]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X