• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chứng từ lưu thông===== ::special negotiable instrument ::chứng từ lưu thông đặc biệt =====cô...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
     +
     +
    ==Đấu thầu==
     +
     +
    =====Công cụ chuyển đổi (từ hàng hoá ra tiền hay chứng khoán)=====
     +
     +
    ::Giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản hàng hoá (có hiệu lực khi có hoặc không có xác nhận) chuyển giao quyền sở hữu hợp pháp hàng hoá, tài sản cho người được chuyển nhượng
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    Dòng 19: Dòng 25:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=negotiable%20instrument negotiable instrument] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=negotiable%20instrument negotiable instrument] : Corporateinformation
    [[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]
     +
     +
    [[Thể_loại:Đấu thầu]]

    03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009


    Đấu thầu

    Công cụ chuyển đổi (từ hàng hoá ra tiền hay chứng khoán)
    Giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản hàng hoá (có hiệu lực khi có hoặc không có xác nhận) chuyển giao quyền sở hữu hợp pháp hàng hoá, tài sản cho người được chuyển nhượng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chứng từ lưu thông
    special negotiable instrument
    chứng từ lưu thông đặc biệt
    công cụ lưu thông
    phiếu khoán có thể chuyển nhượng
    phiếu khoán lưu thông

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X