• /ni´gouʃiəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể thương lượng được
    Có thể đổi thành tiền, có thể chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, có thể trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu)
    Có thể đi qua được (đường sá, sông...); có thể vượt qua được (núi, vật chướng ngại...)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bàn soạn thống nhất, thảo luận ký kết
    có thể chuyển nhượng
    negotiable bill
    phiếu khoán có thể chuyển nhượng
    negotiable bill of lading
    vận đơn có thể chuyển nhượng
    negotiable document
    chứng từ có thể chuyển nhượng
    negotiable instrument
    phiếu khoán có thể chuyển nhượng
    negotiable insurance policy
    đơn bảo hiểm có thể chuyển nhượng
    negotiable securities
    chứng khoán có thể chuyển nhượng
    negotiable warehouse receipt
    phiếu kho có thể chuyển nhượng
    có thể lưu thông
    có thể thương lượng
    price negotiable
    giá có thể thương lượng
    có thể thương lượng thanh toán
    dàn xếp
    đàm phán
    điều đình
    nhượng dịch

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    navigable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X