• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bắt buộc, cưỡng bách===== ::Attendance at school is obligatory ::Đi học là bắt buộc == Từ đi...)
    So với sau →

    07:04, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bắt buộc, cưỡng bách
    Attendance at school is obligatory
    Đi học là bắt buộc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bắt buộc
    obligatory well
    giếng khoan bắt buộc

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bắt buộc
    có nghĩa vụ phải làm

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Required, demanded, necessary, requisite, compulsory,mandatory; incumbent; indispensable, essential: Has she beenable to meet all the obligatory qualifications?

    Oxford

    Adj.

    Legally or morally binding.
    Compulsory and not merelypermissive.
    Constituting an obligation.
    Obligatorily adv.[ME f. LL obligatorius (as OBLIGE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X