• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bắt buộc, cưỡng bách===== ::Attendance at school is obligatory ::Đi học là bắt buộc == Từ đi...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ɔ'bligətəri</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    13:44, ngày 31 tháng 5 năm 2008

    /ɔ'bligətəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bắt buộc, cưỡng bách
    Attendance at school is obligatory
    Đi học là bắt buộc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bắt buộc
    obligatory well
    giếng khoan bắt buộc

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bắt buộc
    có nghĩa vụ phải làm

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Required, demanded, necessary, requisite, compulsory,mandatory; incumbent; indispensable, essential: Has she beenable to meet all the obligatory qualifications?

    Oxford

    Adj.

    Legally or morally binding.
    Compulsory and not merelypermissive.
    Constituting an obligation.
    Obligatorily adv.[ME f. LL obligatorius (as OBLIGE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X