• Revision as of 02:27, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tục tĩu, sự khiêu dâm
    Lời lẽ tục tĩu, hành động khiêu dâm
    Laws against obscenity on the television
    Những đạo luật cấm khiêu dâm trên tivi

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 the state or quality of being obscene.
    Anobscene action, word, etc. [L obscaenitas (as OBSCENE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X