• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có thể quan sát được, có thể nhận thấy được, dễ thấy===== =====Đáng chú ý, đáng kể===== ::[[observable...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">əbˈzɜrvəbəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:10, ngày 10 tháng 12 năm 2007

    /əbˈzɜrvəbəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể quan sát được, có thể nhận thấy được, dễ thấy
    Đáng chú ý, đáng kể
    observable progress
    tiến bộ đáng kể
    Có thể tổ chức (ngày kỷ niệm...)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    quan sát được

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Perceptible, perceivable, noticeable, discernible,recognizable, detectable, visible, apparent, distinct, evident,manifest, plain, obvious, clear, explicit, transparent, patent,tangible, unmistakable or unmistakeable: A marked change inpublic sentiment became at once observable.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X