• Revision as of 12:34, ngày 5 tháng 12 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Quan sát, theo dõi
    Tiến hành; cử hành lễ hội (lễ kỷ niệm...)
    to observe someone's birthday
    làm lễ kỷ niệm ngày sinh của ai
    Tuân theo, tôn trọng
    to observe the laws
    tuân theo pháp luật
    to observe silence
    giữ yên lặng
    ( + on) nhận xét

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    quan sát, chú ý

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chú ý
    ngắm
    quan sát
    quan trắc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Obey, abide by, comply with, be heedful of, attend to,conform to, regard, keep, follow, adhere to, respect, payattention to: We observed the prohibition against swimming.
    Watch, look at, examine, monitor, scrutinize, study, regard,view, inspect, pore over, contemplate, consider , Colloq check(out or up on), check over, size up, Slang case: Thenaturalists went to the Arctic to observe the polar bears.
    See, mark, notice, look, perceive: Observe how swiftly the skinforms pustules when this substance is applied. 4 Sometimes,observe on or upon. comment (on or upon), remark (on or upon),mention, say, note, refer (to), make reference to, animadvert onor upon or to; state, declare: It is impolite to observe onothers' manners. He couldn't help observing to his cell-mate howeasy it would be to escape. 5 celebrate, keep, solemnize,respect, keep holy, mark, commemorate, memorialize, remember,recognize: We always observe the sabbath.

    Oxford

    V.

    Tr. (often foll. by that, how + clause) perceive, note;take notice of; become conscious of.
    Tr. watch carefully.
    Tr. a follow or adhere to (a law, command, method, principle,etc.). b keep or adhere to (an appointed time). c maintain(silence). d duly perform (a rite). e celebrate (ananniversary).
    Tr. examine and note (phenomena) without theaid of experiment.
    Tr. (often foll. by that + clause) say,esp. by way of comment.
    Intr. (foll. by on) make a remark orremarks about.
    Observable adj. observably adv. [ME f. OFobserver f. L observare watch (as OB-, servare keep)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X