• Revision as of 01:54, ngày 3 tháng 3 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ɒbviəsli/

    Thông dụng

    Tính từ

    Một cách rõ ràng; có thể thấy được
    Như hopeful
    Obviously, she needs help
    Rò ràng cô ta cần được giúp đỡ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    một cách rõ ràng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hiển nhiên

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Clearly, plainly, apparently, patently, evidently, simply,certainly, of course, undeniable, unmistakably or unmistakeably,indubitably, doubtless(ly): You are obviously the right personfor the assignment.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X