• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    =====/'ʌnjən/=====
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 27: Dòng 21:
    ::chúng day hành vào mắt con mèo
    ::chúng day hành vào mắt con mèo
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====kính kéo nhiều lớp=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====kính kéo nhiều lớp=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    =====cây hành=====
    =====cây hành=====
    Dòng 43: Dòng 37:
    ::[[onion]] [[skin]]
    ::[[onion]] [[skin]]
    ::vỏ hành
    ::vỏ hành
    -
    =====thân hành=====
    +
    =====thân hành=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A liliaceous plant, Allium cepa, having a short stem andbearing greenish-white flowers.=====
    =====A liliaceous plant, Allium cepa, having a short stem andbearing greenish-white flowers.=====

    17:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    Thông dụng

    Danh từ

    Củ hành
    Cây hành làm thức ăn
    Spanish onion
    củ hành Tây Ban Nha
    (viết tắt) French onion soup
    súp hành kiểu Pháp
    know one's onions/stuff
    như know
    (từ lóng) thạo nghề của mình, cừ về công việc của mình, nắm vấn đề của mình
    to be off one's onion
    điên, gàn

    Nội động từ

    Day hành vào (mắt, để làm chảy nước mắt)
    they onion cat
    chúng day hành vào mắt con mèo

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    kính kéo nhiều lớp

    Kinh tế

    cây hành
    củ hành
    hành
    onion ring
    vòng hành
    onion skin
    vỏ hành
    thân hành

    Oxford

    N.
    A liliaceous plant, Allium cepa, having a short stem andbearing greenish-white flowers.
    The swollen bulb of this withmany concentric skins used in cooking, pickling, etc.
    Thin smoothtranslucent paper.
    Oniony adj. [ME f. AF union, OF oignonult. f. L unio -onis]

    Tham khảo chung

    • onion : National Weather Service
    • onion : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X