• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thổi từ biển về đất liền; về phía bờ===== =====Ở trên hoặc ở gần bờ (biển)===== ::an onshore [...)
    So với sau →

    20:21, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thổi từ biển về đất liền; về phía bờ
    Ở trên hoặc ở gần bờ (biển)
    an onshore patrol
    cuộc tuần tra trên bờ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    trên bở

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    trên bờ
    onshore basis
    căn cứ trên bờ

    Oxford

    Adj.

    On the shore.
    (of the wind) blowing from the seatowards the land.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X