• /´ɔn´ʃɔ:/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thổi từ biển về đất liền; về phía bờ
    Ở trên hoặc ở gần bờ (biển)
    an onshore patrol
    cuộc tuần tra trên bờ
    trong nước, nội địa
    onshore market
    Thị trường nội địa


    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    trên bở

    Hóa học & vật liệu

    trên bờ
    onshore basis
    căn cứ trên bờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X