-
Kỹ thuật chung
chuẩn
- allocation on a primary basis
- sự trợ cấp theo tiêu chuẩn sơ cấp
- allocation on a secondary basis
- sự trợ cấp theo tiêu chuẩn thứ cấp
- basis size
- kích thước chuẩn
- photogrammetry basis
- mặt chuẩn đồ ảnh
- photography basis
- mặt chuẩn khắc ảnh
- straight-line basis
- mặt chuẩn chắc địa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- base , bed , bottom , foot , footing , ground , groundwork , rest , resting place , seat , substructure , support , antecedent , assumption , authority , axiom , backbone , background , backing , bedrock , cause , center , chief ingredient , core , crux , data , dictum , essence , essential , evidence , explanation , fundamental , hard fact , heart , infrastructure , justification , keynote , keystone , law , nexus , nucleus , postulate , premise , presumption , presupposition , principal element , principle , proof , reason , root , rudiment , sanction , security , source , substratum , theorem , theory , underpinning , warrant , foundation , fundament , status , term , cornerstone , motive
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ