• /´beisis/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .bases

    Nền tảng, cơ sở
    Căn cứ (quân sự)

    Cơ khí & công trình

    tuyến gốc

    Xây dựng

    cơ sở hạ tầng

    Kỹ thuật chung

    chuẩn
    allocation on a primary basis
    sự trợ cấp theo tiêu chuẩn sơ cấp
    allocation on a secondary basis
    sự trợ cấp theo tiêu chuẩn thứ cấp
    basis size
    kích thước chuẩn
    photogrammetry basis
    mặt chuẩn đồ ảnh
    photography basis
    mặt chuẩn khắc ảnh
    straight-line basis
    mặt chuẩn chắc địa
    nền
    nền tảng
    đường đáy

    Kinh tế

    cơ sở
    điểm cơ sở
    điểm gốc
    nền tảng

    Chứng khoán

    Basis được định nghĩa là sự khác biệt giữa giá giao ngay của hàng hóa giao nhận và giá của hợp đồng giao sau tương ứng cho cùng khoảng thời gian sống ngắn nhất cho đến khi đáo hạn.

    Tham khảo

    1. Saga.vn

    Địa chất

    nền tảng, cơ sở, móng bệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X