• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Thành Ngữ=== ::out of order ::xấu, hỏng (máy) Xem thêm order == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====kh...)
    (Nghĩa chuyên ngành)
    Dòng 15: Dòng 15:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====bị hỏng=====
    +
    =====bị hỏng=====
    -
    =====bị loại bỏ=====
    +
    =====bị loại bỏ=====
    -
    =====hư hỏng=====
    +
    =====hư hỏng=====
     +
     
     +
    =====sai quy định=====
     +
     
     +
    =====sai thứ tự=====
    -
    =====sai quy định=====
     
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==

    08:55, ngày 17 tháng 5 năm 2008

    Thông dụng

    Thành Ngữ

    out of order
    xấu, hỏng (máy)

    Xem thêm order

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    không trật tự

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bị hỏng
    bị loại bỏ
    hư hỏng
    sai quy định
    sai thứ tự

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    có tình huống trái thường
    có trục trặc
    hỗn loạn
    hỏng

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X