• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'ouv&#601;'dju:</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'ouv&#601;'dju:</font>'''/=====
    Dòng 17: Dòng 13:
    ::những hoá đơn này đã quá hạn
    ::những hoá đơn này đã quá hạn
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sự quá chậm trễ=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự quá chậm trễ=====
    -
    =====quá hạn=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====quá hạn=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Kinh tế ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====quá hạn=====
    =====quá hạn=====
    Dòng 34: Dòng 28:
    =====quá hạn thanh toán=====
    =====quá hạn thanh toán=====
    -
    =====trễ hạn thanh toán=====
    +
    =====trễ hạn thanh toán=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=overdue overdue] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=overdue overdue] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Late, tardy, behindhand, behind, unpunctual, belated, USpast due: As it is now December, payment is long overdue. I'vegot an overdue library book to return.=====
    =====Late, tardy, behindhand, behind, unpunctual, belated, USpast due: As it is now December, payment is long overdue. I'vegot an overdue library book to return.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Past the time when due or ready.=====
    =====Past the time when due or ready.=====

    18:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'ouvə'dju:/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quá chậm
    the train was overdue
    xe lửa đến quá chậm
    Quá hạn
    these bills are overdue
    những hoá đơn này đã quá hạn

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    sự quá chậm trễ

    Kỹ thuật chung

    quá hạn

    Kinh tế

    quá hạn
    quá hạn (chưa trả)
    quá hạn thanh toán
    trễ hạn thanh toán
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Late, tardy, behindhand, behind, unpunctual, belated, USpast due: As it is now December, payment is long overdue. I'vegot an overdue library book to return.

    Oxford

    Adj.
    Past the time when due or ready.
    Not yet paid,arrived, born, etc., though after the expected time.
    (of alibrary book etc.) retained longer than the period allowed.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X