-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét toàn bộ===== =====Sự đại tu===== ::the [[engine]...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'ouvəhɔ:l</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==12:05, ngày 2 tháng 7 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Overtake, pass, gain on or upon, draw ahead of, catch upwith, get ahead of, outstrip, outdistance, leave behind, lap:We overhauled the ketch and were beginning to close on the yawlwhen the squall hit us. 2 renovate, refurbish, recondition,rebuild, restore, repair, service, adjust, patch (up), mend, fix(up): The car engine needs to be thoroughly overhauled.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ