• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    {{Phiên âm}}[;ˌəuvər'hi:tiŋ]
     +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===

    02:51, ngày 8 tháng 1 năm 2010

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    [;ˌəuvər'hi:tiŋ]

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) sự quá nhiệt; sự đun quá nóng
    local overheating
    sự quá nhiệt cục bộ

    Cơ khí & công trình

    đốt quá nóng

    Hóa học & vật liệu

    sự quá

    Xây dựng

    sự nóng quá

    Kỹ thuật chung

    quá nhiệt

    Giải thích VN: Là nhiệt độ động cơ cao hơn bình thường được chỉ ra khi kim đồng hồ đo nhiệt chì vùng đỏ.

    overheating bearing
    ổ trục quá nhiệt
    quá nóng
    room overheating
    phòng quá nóng
    sự quá nhiệt
    sự quá nóng

    Kinh tế

    tình trạng quá nóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X