• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸ouvə´wə:k</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 34: Dòng 27:
    *Ving: [[Overworking]]
    *Ving: [[Overworking]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====V.=====
    =====Overexert, overstrain, overburden, oppress, overtax,overload, overuse: We were so overworked that the quality hadto suffer.=====
    =====Overexert, overstrain, overburden, oppress, overtax,overload, overuse: We were so overworked that the quality hadto suffer.=====
    Dòng 44: Dòng 40:
    =====Overexertion, overstrain, strain: I was ready to dropfrom overwork.=====
    =====Overexertion, overstrain, strain: I was ready to dropfrom overwork.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V. & n.=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====V.=====
    =====V.=====

    18:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /¸ouvə´wə:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm việc quá sức, quá lâu
    Công việc làm thêm
    ,ouv”'w”:k
    ngoại động từ
    Bắt làm quá sức, quá lâu
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khích động, xúi giục (ai)
    Trang trí quá mức, chạm trổ chi chít
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lợi dụng quá mức; khai thác quá mức
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cương (một đề tài...)

    Nội động từ

    Làm việc quá sức

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Overexert, overstrain, overburden, oppress, overtax,overload, overuse: We were so overworked that the quality hadto suffer.
    Slave (away), burn the midnight oil, lucubrate:She insisted on overworking in order to get the project finishedon time.
    N.
    Overexertion, overstrain, strain: I was ready to dropfrom overwork.

    Oxford

    V. & n.
    V.
    Intr. work too hard.
    Tr. cause (anotherperson) to work too hard.
    Tr. weary or exhaust with too muchwork.
    Tr. make excessive use of.
    N. excessive work.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X