• /¸ouvə´wə:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm việc quá sức, quá lâu
    Công việc làm thêm
    ,ouv”'w”:k
    ngoại động từ
    Bắt làm quá sức, quá lâu
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khích động, xúi giục (ai)
    Trang trí quá mức, chạm trổ chi chít
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lợi dụng quá mức; khai thác quá mức
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cương (một đề tài...)

    Nội động từ

    Làm việc quá sức

    Hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X