• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác oxidise ===Ngoại động từ=== =====Làm gỉ sét===== =====(hoá học) oxy hoá===== ===Nội động từ=== =====Gỉ sé...)
    Hiện nay (11:57, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´ɔksi¸daiz</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 15:
    =====(hoá học) bị oxy hoá=====
    =====(hoá học) bị oxy hoá=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ===Hình thái từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *Ved : [[Oxidized]]
    -
    =====làm ô xi hóa=====
    +
    *Ving: [[Oxidizing]]
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ôxi hóa=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=oxidize oxidize] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also -ise) 1 intr. & tr. combine or cause to combine withoxygen.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. & intr. cover (metal) or (of metal) becomecovered with a coating of oxide; make or become rusty.=====
    +
    -
    =====Intr.& tr. undergo or cause to undergo a loss of electrons.=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====Oxidizable adj. oxidization n. oxidizer n.=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====làm ô xi hóa=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====ôxi hóa=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[burn]] , [[corrode]] , [[heat]] , [[rust]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´ɔksi¸daiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác oxidise

    Ngoại động từ

    Làm gỉ sét
    (hoá học) oxy hoá

    Nội động từ

    Gỉ sét
    (hoá học) bị oxy hoá

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    làm ô xi hóa

    Kỹ thuật chung

    ôxi hóa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    burn , corrode , heat , rust

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X