• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'p&#230;di&#951;</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'p&#230;di&#951;</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    =====Tư liệu không cần thiết (câu, sách, bài tiểu luận...)=====
    =====Tư liệu không cần thiết (câu, sách, bài tiểu luận...)=====
    -
    == Dệt may==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Dệt may===
    =====ngâm nhuộm=====
    =====ngâm nhuộm=====
    =====sự cán nhuộm=====
    =====sự cán nhuộm=====
    -
    =====sự ngâm cán=====
    +
    =====sự ngâm cán=====
    -
     
    +
    === Toán & tin ===
    -
    == Toán & tin ==
    +
    =====sự đệm, sự lót=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sự đệm, sự lót=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đệm=====
    =====đệm=====
    Dòng 45: Dòng 37:
    =====sự lót=====
    =====sự lót=====
    -
    =====sản phẩm đệm=====
    +
    =====sản phẩm đệm=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====sự đệm=====
    =====sự đệm=====
    Dòng 56: Dòng 45:
    =====vật đệm=====
    =====vật đệm=====
    -
    =====vật độn lót (bao bì)=====
    +
    =====vật độn lót (bao bì)=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=padding padding] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=padding padding] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Soft material used to pad or stuff with.=====
    =====Soft material used to pad or stuff with.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    18:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'pædiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đệm, sự lót, sự độn
    Vật đệm, vật lót, vật độn
    Tư liệu không cần thiết (câu, sách, bài tiểu luận...)

    Chuyên ngành

    Dệt may

    ngâm nhuộm
    sự cán nhuộm
    sự ngâm cán

    Toán & tin

    sự đệm, sự lót

    Kỹ thuật chung

    đệm
    lót đệm
    lót lèn nhồi
    sự đệm
    sự đổ đầy
    sự lèn
    sự lót
    sản phẩm đệm

    Kinh tế

    sự đệm
    sự lót
    vật đệm
    vật độn lót (bao bì)
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    Soft material used to pad or stuff with.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X