• Revision as of 11:24, ngày 26 tháng 11 năm 2007 by Minhnt (Thảo luận | đóng góp)
    /'peintiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sơn
    Hội hoạ
    Bức hoạ, bức tranh
    famous paintings
    những bức tranh nổi tiếng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    công việc sơn
    sự quét (sơn vôi)

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    việc sơn phủ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bức tranh
    monumental and decorative painting
    bức tranh trang trí đồ sộ
    monumental painting
    bức tranh đồ sộ
    lớp sơn
    sơn
    sự nhuộm
    sự sơn
    sự tô màu

    Oxford

    N.

    The process or art of using paint.
    A painted picture.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X