• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm rào bao quanh, quây rào===== =====Làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám===...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 39: Dòng 39:
    ::[[beyond]] [[the]] [[pale]]
    ::[[beyond]] [[the]] [[pale]]
    ::quá giới hạn cho phép
    ::quá giới hạn cho phép
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[paling]]
     +
    *Past: [[paled]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    15:16, ngày 5 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm rào bao quanh, quây rào
    Làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám
    Làm lu mờ

    Nội động từ

    Trở nên tái đi, nhợt nhạt, xanh xám
    Lu mờ đi (trở nên kém quan trọng đi so với cái khác)
    my work paled beside his
    công trình của tôi lu mờ đi bên cạnh công trình của anh ấy

    Tính từ

    Tái, nhợt nhạt, xanh xám
    to be pale with fear
    sợ xanh mặt
    to look pale
    trông nhợt nhạt
    to turn pale
    tái đi
    Nhợt (màu); lờ mờ, yếu ớt (ánh sáng)

    Danh từ

    Cọc rào, hàng rào
    beyond the pale
    quá giới hạn cho phép

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cọc hàng rào
    cọc rào
    làm rào bao quanh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cọc gỗ
    cừ gỗ
    trụ gỗ
    ván

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Colourless, white, wan, sallow, waxen, livid, ashen,ashy, pallid, bloodless, whitish, pasty, whey-faced, washed out,anaemic, blanched, drained, ghostly, ghastly, peaky or peakish,peaked, cadaverous: If you had been through an ordeal likethat, you'd look pale, too. 2 faint, light, dim, washed out,pastel: She was wearing a pale green evening gown tonight.
    Feeble, weak, flimsy, meagre, enfeebled, ineffective,ineffectual, puny, insignificant, paltry, lame, poor,inadequate, half-hearted, tame, spiritless, whey-faced, empty,sterile, lifeless, uninspired, anaemic, Colloq half-baked: Thesequel was a pale imitation of the original film.
    V.
    Blanch, blench, dim, whiten: He paled when they toldhim of the car crash.
    Diminish, lessen, fade (away),decrease, abate: The works of most modern writers pale incomparison with those of the Elizabethans.

    Tham khảo chung

    • pale : National Weather Service
    • pale : amsglossary
    • pale : Corporateinformation
    • pale : Chlorine Online
    • pale : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X