• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 9: Dòng 9:
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Syn]][obviously],[apparently]
    +
    [[Syn]] [obviously],[apparently]

    14:39, ngày 10 tháng 9 năm 2010

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Rõ ràng, hiển nhiên, rõ rành rành
    It was patently obvious that he was lying
    thật rõ rành rành là nó nói dối
    Mở
    Syn [obviously],[apparently]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X