• Revision as of 15:00, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây đậu Hà-lan; hạt đậu Hà-lan
    green peas
    đậu Hà-lan còn non
    split peas
    đậu hạt (đã bỏ vỏ quả đi)
    Like as two peas/as peas in a pod
    Như like

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    than hạt đậu

    Nguồn khác

    • pea : Chlorine Online

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đỉnh cao nhất

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cao điểm
    đỉnh núi

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đậu hạt

    Nguồn khác

    • pea : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A a hardy climbing plant, Pisum sativum, with seedsgrowing in pods and used for food. b its seed.
    Any ofseveral similar plants (sweet pea; chick-pea).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X