• (đổi hướng từ Peas)


    /pi:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây đậu Hà-lan; hạt đậu Hà-lan
    green peas
    đậu Hà-lan còn non
    split peas
    đậu hạt (đã bỏ vỏ quả đi)
    Like as two peas/as peas in a pod
    Như like

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    than hạt đậu

    Nguồn khác

    • pea : Chlorine Online

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đỉnh cao nhất

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cao điểm
    đỉnh núi

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đậu hạt

    Nguồn khác

    • pea : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    pisiform
    noun
    bean , caper , legume , pod

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X