-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chia
- column split
- sự chia cột
- control area split
- sự phân chia vùng điều khiển
- control interval split
- sự phân chia khoảng điều khiển
- fifty-fifty power split
- sự chia đều công suất
- split bar
- dải phân chia
- split into
- phân chia
- split rod
- thành chia tách
- split screen
- màn hình phân chia
- split transducer
- máy biến năng chia tách
Kinh tế
chia
- split capital trust
- tín thác chia thành cổ phần
- split column journal
- sổ nhật ký chia cột
- split commission
- hoa hồng (được) phân chia
- split of total freight
- sự chia (chịu) đều tổng số tiền vận chuyển
- split schedule
- bảng chia giờ
- split share
- cổ phiếu chia nhỏ
- split shares
- chia nhỏ, chia tách, phân chia cổ phiếu
- split stream
- bộ phận chia dòng
- split the difference
- chia đôi chênh lệch
- split the profits
- phân chia, phân phối lợi nhuận
- split trust
- tín thác chia nhỏ cổ phần (để tăng vốn và tăng thu nhập)
- split-investment company
- công ty chia tách đầu tư
- split-up
- sự chia cắt cổ phần
- stock split
- sự chia tách cổ phiếu
- three-way split
- sự chia làm ba
- two-way split
- sự chia hai
- two-way split
- sự chia làm hai
- two-way stock split
- sự chia chứng khoán làm hai
- two-way stock split
- sự chia hai chứng khoán
phần
- geographic split run
- sự phân bố theo khu vực (của quảng cáo)
- reverse split
- phân nhỏ ngược
- share split
- phân nhỏ cổ phần
- share split
- phân nhỏ cổ phiếu
- split capital
- vốn phân loại
- split capital trust
- tín thác chia thành cổ phần
- split cheque
- chi phiếu đổi lấy một phần tiền mặt
- split commission
- hoa hồng (được) phân chia
- split commission
- hoa hồng phân đôi
- split delivery
- sự giao hàng phân thành nhiều đợt
- split depreciation
- phân hóa (khoản) khấu hao
- split down
- phân nhỏ ngược
- split extraction
- sự chiết lấy từng phần
- split extraction
- sự chiết phân đoạn
- split funding
- sự đầu tư phân tán
- split order
- sự đặt hàng phân tán
- split price
- giá đặt mua phân biệt
- split price
- giá phân tán
- split pricing
- cách định giá phân biệt
- split running
- sự đầu tư phân tán
- split share
- cổ phiếu phân tán
- split shares
- chia nhỏ, chia tách, phân chia cổ phiếu
- split stocks
- hàng trữ phân tán, khu biệt
- split stream
- bộ phận chia dòng
- split the profits
- phân chia, phân phối lợi nhuận
- split trust
- tín thác chia nhỏ cổ phần (để tăng vốn và tăng thu nhập)
- split up
- phân nhỏ lên
- split-off point
- điểm phân hóa
- split-rate system
- chế độ suất thuế phân biệt
- split-up
- sự chia cắt cổ phần
- stock split
- phân nhỏ chứng khoán
phân chia
- split commission
- hoa hồng (được) phân chia
- split shares
- chia nhỏ, chia tách, phân chia cổ phiếu
- split stream
- bộ phận chia dòng
- split the profits
- phân chia, phân phối lợi nhuận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- breach , chasm , chink , cleavage , cleft , crack , damage , division , fissure , gap , rent , rift , rima , rimation , rime , rip , rupture , separation , slash , slit , tear , alienation , break , break-up , discord , disruption , dissension , divergence , estrangement , fracture , partition , schism , detachment , disjunction , disjuncture , disseverance , disseverment , disunion , divorce , divorcement , parting , severance , gash , incision , slice , crevice , disaffection , allocation , allowance , dole , lot , measure , part , portion , quantum , quota , ration , share , (colloq.) breach , bifurcation , dichotomy , dissidence , divarication , diversity , fission , scission , splitting
verb
- bifurcate , branch , break , burst , cleave , come apart , come undone , crack , dichotomize , disband , disjoin , dissever , disunite , diverge , divide , divorce , fork , gape , give way , go separate ways , hack , isolate , open , part , part company , put asunder , rend , rip , rive , separate , sever , slash , slit , snap , splinter , sunder , tear , whack , allocate , allot , apportion , carve up , distribute , divvy , divvy up * , dole , go even-steven , go fifty-fifty , halve , mete out , parcel out , partition , share , slice , slice the pie , slice up , carve , fissure , fracture , rupture , run , detach , disjoint , break off , break up , depart , exit , get away , get off , go away , leave , pull out , quit , retire , withdraw , alienate , bisect , broken , cleaved , cleft , cut , deal , destroy , difference , disrupt , divided , fractured , fragment , lam , mixed , opening , portion , reave , rent , rift , schism , segregate , separated , separation , shatter , sliver , slopped , tore , undecided
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ