• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    (Hoà bình)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ::[[a]] [[peaceful]] [[period]] [[of]] [[history]]
    ::[[a]] [[peaceful]] [[period]] [[of]] [[history]]
    ::thời kỳ lịch sử hoà bình
    ::thời kỳ lịch sử hoà bình
    -
    ::[[peaceful]] [[co-existence]]
    +
    ::[[peaceful]] co-[[existence]]
    ::sự chung sống hoà bình
    ::sự chung sống hoà bình

    18:53, ngày 26 tháng 1 năm 2008

    /'pi:sfl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hoà bình
    a peaceful period of history
    thời kỳ lịch sử hoà bình
    peaceful co-existence
    sự chung sống hoà bình
    Thanh thản, thái bình, yên tĩnh
    a peaceful evening
    một buổi tối yên tĩnh
    a peaceful scene
    một cảnh thanh bình
    a peaceful death
    một cái chết thanh thản

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Peaceable, serene, placid, calm, quiet, quiescent,gentle, restful, tranquil, untroubled, undisturbed, unruffled:After our week-end guests left, the house was again peaceful.
    See peaceable, 2, above.

    Oxford

    Adj.

    Characterized by peace; tranquil.
    Not violating orinfringing peace (peaceful coexistence).
    Belonging to a stateof peace.
    Peacefully adv. peacefulness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X