• /ig'zistəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sống, sự tồn tại, sự hiện hữu
    in existence
    tồn tại
    a precarious existence
    cuộc sống gieo neo
    Vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật; thực thể

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự tồn tại
    unique existence
    (toán logic ) tồn tại duy nhất

    Kinh tế

    sự tồn tại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X