-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- actuality , animation , being , breath , continuance , continuation , duration , endurance , entity , essence , hand one is dealt , individuality , journey , lifing , permanence , perseverance , presence , rat race * , reality , real world * , something , subsistence , survival , the big game , world , day , lifetime , span , term , existent , individual , object , corporality , corporeity , esse , individuation , life , materiality , notion , status quo , substantiality
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ