• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Lén nhìn, nhìn trộm===== ::peek over the fence ::nhìn trộm qua hàng rào ===Danh từ=== =====Liếc...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/pi:k/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:39, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /pi:k/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Lén nhìn, nhìn trộm
    peek over the fence
    nhìn trộm qua hàng rào

    Danh từ

    Liếc trộm (thường) kín đáo

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lột vỏ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Peer, peep, glimpse, look, squint (at), squinny (at),Scots keek, Colloq take or have a gander (at), Brit take a dekko(at): A small boy peeked out from under the blanket.
    N.
    Look, glimpse, peep, glance, Scots keek, Colloq gander,look-see: I've had a peek at what Father hid in the cupboard.

    Oxford

    V. & n.

    V.intr. (usu. foll. by in, out, at) look quickly orslyly; peep.
    N. a quick or sly look. [ME pike, pyke, ofunkn. orig.]

    Tham khảo chung

    • peek : National Weather Service
    • peek : Corporateinformation
    • peek : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X