• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Súng lục, súng ngắn===== ::an automatic pistol ::súng lục tự động ::hold [[a...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'pistl</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:49, ngày 4 tháng 1 năm 2008

    /'pistl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Súng lục, súng ngắn
    an automatic pistol
    súng lục tự động
    hold a pistol to somebody's head
    dí súng vào đầu

    Ngoại động từ

    Bắn bằng súng lục

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    súng ngắn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Gun, handgun, revolver, automatic, Slang rod, piece,shooting-iron, Chiefly US gat, US Saturday-night special,heater, roscoe: In the United States, law enforcement officersare required to carry a pistol.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A small hand-held firearm.
    Anything of asimilar shape.
    V.tr. (pistolled, pistolling; US pistoled,pistoling) shoot with a pistol.
    Hold a pistol to a person'shead coerce a person by threats. pistol-grip a handle shapedlike a pistol-butt. pistol-shot 1 the range of a pistol.
    Ashot fired from a pistol. pistol-whip (-whipped, -whipping)beat with a pistol. [obs. F f. G Pistole f. Czech pist' al]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X