-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- firearm , forty-five , gun , handgun , piece * , rod * , saturday night special * , six-shooter , thirty-eight , automatic , derringer , gat , revolver , rod , weapon
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ