• /'pistl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Súng lục, súng ngắn
    an automatic pistol
    súng lục tự động
    hold a pistol to somebody's head
    dí súng vào đầu

    Ngoại động từ

    Bắn bằng súng lục

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    súng ngắn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X