• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thi ca (thơ ca) nói chung; nghệ thuật thơ===== ::epic poetry ::sử thi ::lyric poetry ::thơ trữ tình ::[[dr...)
    (Thi ca (thơ ca) nói chung; nghệ thuật thơ)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Thi ca (thơ ca) nói chung; nghệ thuật thơ=====
    =====Thi ca (thơ ca) nói chung; nghệ thuật thơ=====
    -
    ::[[epic]] [[poetry]]
    +
    ::[[epic]] [[poetry]]
    ::sử thi
    ::sử thi
    ::[[lyric]] [[poetry]]
    ::[[lyric]] [[poetry]]

    02:39, ngày 8 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thi ca (thơ ca) nói chung; nghệ thuật thơ
    epic poetry
    sử thi
    lyric poetry
    thơ trữ tình
    dramatic poetry
    kịch thơ
    Chất thơ, thi vị; tính chất thú vị về thẩm mỹ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Verse, versification, metrical composition, metrics, rhyme,Archaic poesy: Modern poetry is often rather obscure.

    Oxford

    N.

    The art or work of a poet.
    Poems collectively.
    Apoetic or tenderly pleasing quality.
    Anything compared topoetry. [ME f. med.L poetria f. L poeta POET, prob. aftergeometry]

    Tham khảo chung

    • poetry : National Weather Service
    • poetry : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X