-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affecting , breathtaking , climactic , comic , effective , electrifying , emotional , expressive , farcical , histrionic , impressive , melodramatic , powerful , sensational , startling , striking , sudden , suspenseful , tense , theatrical , thespian , thrilling , tragic , vivid , dramaturgic , dramaturgical , histrionical , theatric , spectacular , moving , scenic , stagy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ