• Revision as of 07:44, ngày 12 tháng 11 năm 2008 by Leetromas (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Pre-A : Tiền-A, trước A...Đây là một tiền tố
    Trước về thời gian: prehistoric : tiền sử
    Trước về vị trí: preabdomen : trước bụng
    Cao hơn: predominate : chiếm ưu thế

    Chuyên ngành

    Oxford

    Prefix
    Before (in time, place, order, degree, or importance).[from or after L prae- f. prae (adv. & prep.)]

    Tham khảo chung

    • pre- : National Weather Service
    • pre- : Chlorine Online
    • pre- : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X