-
(Khác biệt giữa các bản)(→( + to) trước khi)(→Danh từ (giống cái .prioress))
Dòng 9: Dòng 9: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ (giống cái.prioress)===+ ===Danh từ (giống cái [[prioress]])========Giáo trưởng; trưởng tu viện; cha bề trên==========Giáo trưởng; trưởng tu viện; cha bề trên==========Phó bề trên (người có cấp bậc ngay bên dưới nam, nữ trưởng tu viện)==========Phó bề trên (người có cấp bậc ngay bên dưới nam, nữ trưởng tu viện)=====+ + ===Tính từ======Tính từ===09:38, ngày 9 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Former, previous, earlier, one-time, ex, erstwhile; old,last, late, latest, Literary quondam, whilom: If you overdrawyour account without prior arrangement, you will automaticallybe charged a higher rate of interest. 2 prior to. before,previous to, previously to, till, until, preceding: Prior tothe earthquake, Valdivia was a river port.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ