• (Khác biệt giữa các bản)
    ((thông tục) quảng cáo (viết tắt) của promotion)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´proumou</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====(thông tục) quảng cáo (viết tắt) của [[promotion]]=====
    =====(thông tục) quảng cáo (viết tắt) của [[promotion]]=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====cổ động=====
    =====cổ động=====
    Dòng 25: Dòng 21:
    =====thăng chức=====
    =====thăng chức=====
    -
    =====tuyên truyền=====
    +
    =====tuyên truyền=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=promo promo] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=promo promo] : Corporateinformation
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=promo&searchtitlesonly=yes promo] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=promo&searchtitlesonly=yes promo] : bized
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & adj.=====
    -
    ===N. & adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Colloq.=====
    =====Colloq.=====

    21:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´proumou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều promos

    (thông tục) quảng cáo (viết tắt) của promotion

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cổ động
    đề xướng
    phát khởi
    thăng cấp
    thăng chức
    tuyên truyền
    Tham khảo
    • promo : Corporateinformation
    Tham khảo

    Oxford

    N. & adj.
    Colloq.
    N. (pl. -os) 1 publicity, advertising.2 a trailer for a television programme.
    Adj. promotional.[abbr.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X