• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) tâm lý===== ::psychological war ::chiến tranh tâm lý =====(thuộc) tâm lý h...)
    So với sau →

    17:04, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) tâm lý
    psychological war
    chiến tranh tâm lý
    (thuộc) tâm lý học
    psychological methods
    các phương pháp tâm lý học
    at the psychological
    vào lúc thích hợp về tâm lý; (đùa cợt) vào lúc thuận lợi nhất
    the psychological moment
    thời điểm tâm lý

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tâm lý

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Mental, intellectual, cerebral, cognitive, psychic(al),spiritual, subjective, subconscious, unconscious, subliminal,psychogenic; philosophic(al): He has plenty of money, so theremust be psychological reasons for his stealing.

    Oxford

    Adj.

    Of, relating to, or arising in the mind.
    Of orrelating to psychology.
    Colloq. (of an ailment etc.) having abasis in the mind; imaginary (her cold is psychological).
    Psychologically adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X