-
(đổi hướng từ Methods)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phép
- error index of a measurement method
- chỉ số sai của phép đo lường
- error index of a measurement method
- độ sai số của phép đo lường
- permissible stress method
- phương pháp ứng suất cho phép
- time domain method of estimation
- phép đo miền thời gian
phương pháp
- a priori method
- phương pháp cấu trúc
- ablative method
- phương pháp rửa trôi
- ablative method
- phương pháp tan mòn
- absorption method
- phương pháp hấp thụ
- Abstract Test Method (ATM)
- phương pháp đo thử trừu tượng
- ACB (accessmethod control block)
- khối điều khiển phương pháp truy cập
- access method
- phương pháp truy cập
- access method
- phương pháp truy nhập
- access method control block (ACB)
- khối điều khiển phương pháp truy cập
- access method interface
- giao diện phương pháp truy nhập
- access method interface (AMI)
- giao diện phương pháp truy cập
- access method routine
- chương trình phương pháp truy cập
- access method routine
- thủ tục phương pháp truy nhập
- access method service
- dịch vụ phương pháp truy nhập
- access method services (AMS)
- các dịch vụ phương pháp truy cập
- accurate method
- phương pháp chính xác
- ACF/Telecommunications Access Method (ACF/TCAM)
- ACF/ Phương pháp truy nhập viễn thông
- ACF/Virtual Telecommunications Access Method (ACF/VTAM)
- ACF/ Phương pháp truy nhập viễn thông ảo
- acoustic method
- phương pháp âm thanh
- acoustic method
- phương pháp giảm âm
- activity sequence method
- phương pháp dãy hoạt động
- adaptative method
- phương pháp thích nghi
- advance slope method
- phương pháp dốc tiến
- aerometric method
- phương pháp đo tỉ trọng
- air circulating method
- phương pháp tuần hoàn gió
- alternating direction method
- phương pháp hướng thay phiên
- alternating method
- phương pháp luân phiên
- alternating method
- phương pháp thay phiên
- AMI (AccessMethod Interface)
- giao diện phương pháp truy cập
- AMS (accessmethod service)
- các dịch vụ phương pháp truy cập
- analogue method
- phương pháp tương tự
- analogy method
- phương pháp tương tự
- analysis method
- phương pháp phân tích
- analytic method
- phương pháp giải tích
- analytical method
- phương pháp giải tích
- analytical method
- phương pháp phân tích
- analytical method of experimental research
- phương pháp phân tích nghiên cứu thực nghiệm
- analytical method of joints
- phương pháp phân tích mối nối
- analytical method of restoration
- phương pháp phục chế bằng phân tích
- apply a method
- áp dụng một phương pháp
- approximate graphical method
- phương pháp đồ hình
- approximate method
- phương pháp gần dúng
- approximate method
- phương pháp gần đúng
- approximative method
- phương pháp gần đúng
- approximative method of frame design
- phương pháp tính khung gần đúng
- arc method welding
- phương pháp hàn hồ quang
- archaeological method of restoration
- phương pháp phục chế bằng khảo cổ
- area moment method
- phương pháp lực
- aural null-method
- phương pháp nghe từ zero
- axiomatical method
- phương pháp tiên đề
- back-step method of welding
- phương pháp hàn lùi
- back-to-back method
- phương pháp xung đối
- backsight method
- phương pháp thẳng hàng
- balance method
- phương pháp cân đối
- balanced cone method
- phương pháp nón cân bằng
- balanced method
- phương pháp cân bằng
- BAM (basicaccess method)
- phương pháp truy cập cơ bản
- bar chain method
- phương pháp tải trọng đàn hồi
- Barnett method
- phương pháp Barnett
- Bartlett method Stringlining
- Phương pháp định tuyến Bartlett
- basic access method
- phương pháp truy cập cơ bản
- basic access method
- phương pháp truy nhập cơ bản
- Basic Access Method (BAM)
- phương pháp truy nhập cơ bản
- basic direct access method (BDAM)
- phương pháp truy cập trực tiếp cơ bản
- basic partitioned access method (BPAM)
- phương pháp truy cập phân chia cơ bản
- basic sequential access method (BSAM)
- phương pháp truy cập tuần tự cơ bản
- Basic Sequential Access Method (BSAM)
- phương pháp truy nhập tuần tự cơ bản
- basic telecommunication access method (BTAM)
- phương pháp truy cập viễn thông cơ bản
- Basic Telecommunications Access Method (SNA) (BTAM)
- phương pháp truy nhập viễn thông cơ bản
- BDAM (basicdirect access method)
- phương pháp truy cập trực tiếp cơ bản
- belgian method of tunneling
- phương pháp đào hai tầng
- belgian method of tunneling
- phương pháp đào tunen kiểu Bỉ
- belgian method of tunneling
- phương pháp vòm gối
- belgian method of tunneling
- phương pháp vòm tựa
- Binary Logarithmic Arbitration Method (BLAM)
- phương pháp phân xử thuật toán nhị phân
- blowing method
- phương pháp thổi gió
- boiling point method
- phương pháp điểm sôi
- bomb method
- phương pháp bình cao áp
- bonding method
- phương pháp kết dính
- boring method
- phương pháp khoan
- boundary element method
- phương pháp phần tử biên
- BPAM (basicpartitioned access method)
- phương pháp truy cập phân chia cơ bản
- branch and bound method
- phương pháp nhánh và cận
- branch method
- phương pháp phân nhánh
- branch method
- phương pháp tách
- brand and bound method
- phương pháp nhánh và cận
- bricklaying using three division method
- khối xây (ứng với phương pháp) ba đoạn
- Brinell's method
- phương pháp Brinell
- BSAM (BasicSequential Access Method)
- Phương Pháp Truy Cập Tuần Tự Cơ Sở-BSAM
- BTAM (basictelecommunication access method)
- phương pháp truy cập viễn thông cơ bản
- buffering method
- phương pháp đệm
- building site organization method
- phương pháp tổ chức xây dựng
- calcination method
- phương pháp nung
- calcination method
- phương pháp tôi (vôi)
- calorimeter method
- phương pháp đo nhiệt lượng
- cancellation method
- phương pháp triệt tiêu
- canlilever construction method
- phương pháp thi công hẫng
- canone method
- phương pháp lớp chân không
- cantilever method (ofconstruction)
- phương pháp lao cầu
- cantilever method (ofconstruction)
- phương pháp lắp ráp kiểu mút thừa
- cantilever method of frame design
- phương pháp tính khung côngxon
- cantilevering construction method
- phương pháp thi công hẫng
- carbon replica method
- phương pháp bản sao cacbon
- category judgment method
- phương pháp phán đoán theo loại
- CCIR computer-based interim method
- phương pháp tin học tạm thời CCIR
- cell method
- phương pháp chia ô
- centre cut method
- phương pháp đào ở trung tâm
- centrifugal method
- phương pháp ly tâm
- centroid method
- phương pháp phòng tâm
- centroid method
- phương pháp phỏng tâm
- Chapman-Enskog method
- phương pháp Chapman-Enskog
- chemical separation method
- phương pháp tách bằng hóa học
- circle method
- phương pháp vòng tròn
- circuit method
- phương pháp đi vòng
- circulation method
- phương pháp tuần hoàn
- class method
- phương pháp lớp
- class-relation method
- phương pháp quan hệ lớp
- classic deformation method
- phương pháp biến dạng cổ điển
- Claus method
- Phương pháp Claude
- Colburn method
- phương pháp Colburn
- collimation method
- phương pháp chuẩn trực
- collimation method
- phương pháp ngắm chuẩn
- combination method
- phương pháp tổ hợp
- combined blasting method
- phương pháp nổ mìn tổ hợp
- combined method
- phưong pháp hỗn hợp
- combustion method
- phương pháp đốt
- common access method
- phương pháp truy nhập chung
- compaction method
- phương pháp nén
- comparator method
- phương pháp so sánh
- comparison method
- phương pháp so sánh
- compensation method
- phương pháp bù trừ
- compentition method of restoration
- phương pháp phục chế bằng biên vẽ
- compentition method of restoration
- phương pháp phục chế bằng sưu tập
- Complete quadratic combination (CQC) method
- Phương pháp tổ hợp căn bậc hai (CQC)
- computing method
- phương pháp tính
- concession method
- phương pháp bậc
- concession method
- phương pháp tầng
- concreting method
- phương pháp đổ bê tông
- continuous-timing method
- phương pháp định thời gian liên tục
- convolution method
- phương pháp nhân chập
- convolution method
- phương pháp tích chập
- cooling method
- phương pháp làm lạnh
- correlation method
- phương pháp tương quan
- CPM (criticalpath method)
- phương pháp đường găng
- CPM (criticalpath method)
- phương pháp đường tới hạn
- critical path method (CPM)
- phương pháp đường găng
- critical path method (CPM)
- phương pháp đường tới hạn
- Critical Path Method (CPM)
- phương pháp đường truyền tới hạn
- critical path method CPM
- phương pháp đường tới hạn
- critical-path method or technique
- phương pháp hay kỹ thuật đường tới hạn
- crude method
- phương pháp gần đúng
- cryogenic refrigeration method
- phương pháp làm lạnh cryo
- cryoscopic method
- phương pháp nghiệm lạnh
- cultura method
- phương pháp nuôi cấy
- cut-and-cover method
- phương pháp đào và lấp
- cut-and-try method
- phương pháp cắt thử
- cut-and-try method
- phương pháp mẫu thử
- cut-and-try method
- phương pháp thử
- cutting and filling method
- phương pháp cắt đắp
- cutting plane method
- phương pháp cắt phẳng
- cutting plane method
- phương pháp siêu phẳng cắt
- cutting-ring method
- phương pháp dao vòng
- cutting-ring method
- phương pháp vòng cắt
- cyclic method
- phương pháp tuần hoàn
- Czochralski method
- phương pháp Czochralski
- damp (directaccess method)
- phương pháp truy cập trực tiếp
- DataBase Access Method (DBAM)
- phương pháp truy nhập cơ sở dữ liệu
- declining balance method
- phương pháp cân bằng giảm
- deductive method
- phương pháp suy diễn
- define method
- phương pháp định nghĩa
- deflecting method
- phương pháp làm lệch
- deflection method
- phương pháp chuyển vị
- deflection method
- phương pháp độ lệch
- defrost method
- phương pháp phá băng
- delta method
- phương pháp delta
- delta method
- phương pháp đelta
- delta method
- phương pháp đenta
- Demand Priority Access Method (DPAM)
- phương pháp truy nhập ưu tiên theo yêu cầu
- diagonal method
- phương pháp đường chéo
- difference method
- phương pháp khác nhau
- differential method
- phương pháp vi phân
- differential method
- phương pháp vi sai
- dilatation method
- phương pháp giãn nở
- dipping method
- phương pháp nhúng
- Direct Access Method (DAM)
- phương pháp truy nhập trực tiếp
- direct measurement method
- phương pháp đo trực tiếp
- direction finding method
- phương pháp tìm phương hướng
- displacement method
- phương pháp chuyển vị
- distorted wave method
- phương pháp sóng méo
- Distributed Single Layer Embedded (testmethod) (DSE)
- Gắn lớp đơn phân tán (Phương pháp đo thử)
- double injection method
- phương pháp hai luồng phun
- drilling (bythe vibration method)
- sự khoan bằng phương pháp rung
- drop hammer method
- phương pháp búa rơi
- dry method of production
- phương pháp khô
- dual simplex method
- phương pháp đơn song
- dummy unit load method
- phuơng pháp tải trọng giả định
- dynamic method
- phương pháp động lục
- Earth flattening method
- phương pháp làm dẹt Trái đất
- Earth flattening method
- phương pháp làm phẳng Trái đất
- Egerton's effusion method
- phương pháp phun trào Egerton
- Einstein-de Hass method
- phương pháp Einstein-de Haas
- ejection method
- phương pháp phun
- ejection method
- phương pháp phun trào Egerton
- elastic line method
- phương pháp đường đàn hồi
- elastic weights method
- phương pháp tải trọng đàn hồi
- electric analogy method
- phương pháp điện tương tự
- electromagnetic method
- phương pháp điện từ
- electron beam alignment method
- phương pháp đồng chỉnh chùm điện tử
- ELISA method (virusdetection)
- phương pháp ELISA
- embankment filling by combined method
- sự đắp nền bằng phương pháp kết hợp
- empirical method
- phương pháp kinh nghiệm
- empirical method
- phương pháp thực nghiệm
- encoding method
- phương pháp mã hóa
- energetic method of displacement determination
- phương pháp năng lượng xác định chuyển vị
- energy method
- phương pháp năng lượng
- English method of funneling
- phương pháp đào lò vòng (kiểu Anh)
- equilibrium method
- phương pháp cân bằng lực
- equipotential line method
- phương pháp đường đẳng thế
- equivalent beam method
- phương pháp dầm tương đương
- equivalent energy method
- phương pháp năng lượng tương đương
- equivalent random method
- phương pháp chùm tia tương đương
- erection method
- phương pháp lắp ghép
- error of method
- độ sai về phương pháp
- etching method
- phương pháp khắc
- experimental method
- phương pháp thực nghiệm
- external test method
- phương pháp kiểm tra ngoài
- extrapollation method
- phương pháp ngoại suy
- falling ball method
- phương pháp bi rơi
- falling ball method
- phương pháp quả cầu rơi
- falling jib ecrection method
- phương pháp hạ cần
- FEM (fineelements method)
- phương pháp phần tử hữu hạn
- ferrosalt method of reproduction
- phương pháp tái tạo dùng muối sắt
- finitary method
- phương pháp hữu hạn
- finite difference method
- phương pháp sai phân hữu hạn
- finite element method
- phương pháp phần tử hữu hạn
- Finite Element Method (FEM)
- phương pháp phần tử hữu hạn
- finite elements method (FEM)
- phương pháp phần tử hữu hạn
- finite method
- phương pháp hữu hạn
- finite slice method
- phương pháp phân giải hữu hạn
- finite-element method
- phương pháp phân tích gần đúng
- first angle projection method
- phương pháp chiếu góc đầu tiên
- fixed-electrode method
- phương pháp điện cực cố định
- fixed-field method
- phương pháp trường cố định
- Fizeau's method
- phương pháp Fizeau
- flag alignment method
- phương pháp đóng thẳng hàng cờ
- flexibility method
- phương pháp lực
- floating method
- phương pháp thi công nổi
- floating zone melting method
- phương pháp vùng nóng chảy di động
- flow line method of construction
- phương pháp thi công theo dây chuyền
- focal point method
- phương pháp tiêu cự mômen
- focal point method
- phương pháp tiêu điểm
- force method
- phương pháp lực
- forming method
- phương pháp chép hình
- fractional exponent method
- phương pháp phân số mũ
- fractional exponent method
- phương pháp số mũ phân
- Frazer-Brace extraction method
- phương pháp chiết xuất Frazer-Brace
- free text method
- phương pháp văn bản tự do
- freezing method
- phương pháp kết đông
- freezing method
- phương pháp làm lạnh
- freezing point method
- phương pháp điểm đông đặc
- freezing point method
- phương pháp điểm kết đông
- frequencial method of analyze
- phương pháp phân tích bằng tần số
- frequency method
- phương pháp tần suất
- frequency synthesis method
- phương pháp tổng hợp tần số
- Fresnel reflection method
- phương pháp phản xạ Fresnel
- frontal method
- phương pháp mặt đầu
- frontal method of river damming
- phương pháp ngăn dòng sông chính diện
- funicular polygon method
- phương pháp đa giác dây
- Galerkin's method
- phương pháp Galerơkin
- gallery method
- phương pháp lò bằng
- GAM (graphicsaccess method)
- phương pháp truy cập đồ họa
- gamma backscatter method
- phương pháp tán xạ gama
- gas expansion method
- phương pháp khí giãn nở
- gas flow method
- phương pháp dòng khí
- gas flow method
- phương pháp tuần hoàn
- Gaussian weighing method
- phương pháp đo trọng lượng Gaussian
- Gelerkin method
- phương pháp Gelerkin
- generating method
- phương pháp (cắt) lăn
- generating method
- phương pháp bao hình
- genetical method
- phương pháp di truyền
- geothermal method
- phương pháp địa nhiệt
- geothermal prospecting method
- phương pháp nghiên cứu địa nhiệt
- gestalt method
- phương pháp cấu trúc
- Giaque-Debye method
- phương pháp Giaque-Debye
- goal-coordination method
- phương pháp phối hợp mục tiêu
- gold probe method
- phương pháp dò vàng (so chuẩn)
- gradient method
- phương pháp građian
- gradient method
- phương pháp građien
- graphic access method
- phương pháp truy nhập đồ họa
- graphic address method
- phương pháp địa chỉ đồ họa
- graphic method of calculation
- phương pháp tính bằng đồ thị
- graphic method of joint
- phương pháp đồ thị các nút
- graphical method
- phương pháp đồ thị
- graphics method
- phương pháp đồ họa
- graphoanalytical method of calculation
- phương pháp tính bằng đồ giải
- graphoanalytical method of design
- phương pháp thiết kết bằng đồ giải
- gravimetric method
- phương pháp trọng lực
- gravimetric method
- phương pháp trọng lượng
- gravity method
- phương pháp trọng lực
- Green's function method
- phương pháp hàm Green
- group method
- phương pháp nhóm
- heading method
- phương pháp đào lò ngang
- heading-and-overhang method
- phương pháp lò ngang-treo
- heat rejection method
- phương pháp thải nhiệt
- heating method
- phương pháp đốt nóng
- heating method
- phương pháp gia nhiệt
- height-of-instrument method
- phương pháp đo chiều cao
- heuristic method
- phương pháp ơristic
- heuristic method
- phương pháp trực quan
- heuristic method
- phương pháp tự tìm tòi
- hierarchical access method
- phương pháp truy nhập phân cấp
- Hybrid Access Method (HAM)
- phương pháp truy nhập lai tạp
- hydraulic analogy method
- phương pháp tương tự thủy lực
- hydraulic fill method
- phương pháp bồi dắp (dùng nước)
- hydraulic fill method
- phương pháp bồi đắp (dùng nước)
- ice melting method
- phương pháp làm tan (nước) đá
- ice melting method
- phương pháp làm tan đá
- ice-making method
- phương pháp làm (nước) đá
- ice-making method
- phương pháp làm đá
- image method
- phương pháp ảnh
- implementation method
- phương pháp cài đặt
- impregnation method
- phương pháp ngâm tẩm
- impulse reflection method
- phương pháp xung phản hồi
- in-situ mixing method
- phương pháp trộn tại chỗ
- inaccurate method
- phương pháp không chính xác
- incremental launching method
- phương pháp lao từng đốt
- incremental launching method
- phương pháp thúc đẩy
- incremental push-launching method
- phương pháp lao đẩy dọc
- indefinite coefficients method
- phương pháp hệ số bất định
- independent voltages method
- phương pháp điện áp độc lập
- Index Sequential Access Method (ISAM)
- phương pháp truy nhập tuần tự theo chỉ số
- indexing method
- phương pháp chia độ
- indicator method
- phương pháp chỉ báo
- indicator method
- phương pháp chỉ thị
- indirect method
- phương pháp gián tiếp
- indirect method of cooling
- phương pháp làm lạnh gián tiếp
- indirect method of cooling [refrigeration]
- phương pháp làm lạnh gián tiếp
- indirect method of refrigeration
- phương pháp làm lạnh gián tiếp
- induced polarization method
- phương pháp phân cực cảm ứng
- induction logging method
- phương pháp carota cảm ứng
- induction method
- phương pháp cảm ứng
- infinite pad method
- phương pháp độn vô hạn
- infinitesimal method
- phương pháp vi phân
- injection method
- phương pháp phun
- injection method in tunnel construction
- phương pháp phun vữa trong thi công hầm
- insulation spraying method
- phương pháp phun bụi cách ly
- interaction prediction method
- phương pháp đoán phản ứng dây chuyền
- interference method
- phương pháp giao thoa
- interpolation method
- phương pháp nội suy
- intersection method
- phương pháp giao nhau
- ion-exchange method
- phương pháp trao đổi iôn
- isocline method
- phương pháp nghiêng đều
- iteration method
- phương pháp lặp
- iteration method, iterative method
- phương pháp lặp
- iterative method
- phương pháp lặp
- J-integral method
- phương pháp tích phân J
- Jaeger-Steinwehr method
- phương pháp Jaeger-Steinwehr
- jetting method
- phương pháp xói (dùng nước)
- kanji encoding method
- phương pháp mã hóa chữ kanji
- Karrer method
- phương pháp Karrer
- key based access method
- phương pháp truy nhập bằng khóa
- keyed sequential access method (KSAM)
- phương pháp truy cập tuần tự theo khóa
- kick-board method
- phương pháp khoan đập
- kick-board method
- phương pháp khoan xung đột
- kinematic method
- phương pháp động học
- kjeldahl method
- phương pháp Kjeldahl
- KSAM (keyedsequence access method)
- phương pháp truy cập tuần tự theo khóa
- lagrangian multiplier method
- phương pháp lagrange
- lane method of surface measurement
- phương pháp đo điện tích theo dải
- large diameter bole drilling and blasting method
- phương pháp khoan và nổ mìn lỗ lớn
- Laue method
- phương pháp Laue
- leak testing method
- phương pháp thử rò rỉ
- least squares method
- phương pháp bình phương tối thiểu
- least squares method
- phương pháp diện tích nhỏ nhất
- leveling method
- phương pháp thủy chuẩn
- Liapunov direct method
- phương pháp trực tiếp Liapunov
- lift slab method
- phương pháp nâng sàn
- lift slab method
- phương pháp nâng tầng
- Light Intensity Modulation Method (LIMM)
- phương pháp điều chế theo cường độ ánh sáng
- light-slit method
- phương pháp khe sáng
- limit equilibrium method
- phương pháp cân bằng giới hạn
- linear intersection method
- phương pháp giao hội tuyến tính
- liquefaction method
- phương pháp hóa lỏng
- logarithmic spiral method
- phương pháp đường xoắn ốc logarit
- logatom articulation method
- phương pháp độ rõ lô-ga-tôm
- long-base angular method
- phương pháp giao hội góc vuông
- longitudinal method of embankment fill
- phương pháp đắp nền dọc
- lot plot method
- phương pháp đồ thị lô
- lower branch method
- phương pháp tầng thấp
- magnetic method
- phương pháp từ
- manganuos sulfate bath method
- phương pháp bể sunphat mangan (II)
- manganuos sulphate bath method
- phương pháp bể sunphat mangan (II)
- mass Spectrographic method
- phương pháp khối phổ ký
- mass-spectrometric method
- phương pháp khối phổ kế
- matrix method
- phương pháp ma trận
- maximum likelihood method
- phương pháp hợp lý nhất
- maximum signal method
- phương pháp tín hiệu cực đại
- Measurement, Method of
- phương pháp đo lường
- media access method
- phương pháp truy nhập phương tiện
- mercury freeze method
- phương pháp đông lạnh thủy ngân
- metal spinning method
- phương pháp ép quay
- method descriptor
- bộ mô tả phương pháp
- method of adjustment
- phương pháp hiệu chỉnh
- method of analysis
- phương pháp tính toán (thiết kế)
- method of angle point
- phương pháp điểm góc
- method of approximation
- phương pháp gần đúng
- method of approximation
- phương pháp xấp xỉ
- method of asbestos cement production with gasket
- phương pháp sản xuất fibrô ximăng có lớp đệm
- method of asbestos cement production without gasket
- phương pháp sản xuất fibrô ximăng không có lớp đệm
- method of auxiliary section
- phương pháp mặt cắt trụ
- method of average
- phương pháp bình quân
- method of balayage
- phương pháp quét
- method of bedding compliance factor
- phương pháp hệ số nền
- method of blasting in wet holes
- phương pháp nổ mìn lỗ ướt
- method of boring well unloading
- phương pháp tải bằng giếng khoan
- method of calculation
- phương pháp tính
- method of charged body
- phương pháp vật tĩnh điện
- method of columnanalogy
- phương pháp tương tự cột
- method of comparison
- phương pháp so sánh
- method of composite models
- phương pháp mô hình hợp thành
- method of concomitant
- phương pháp biến thiên đồng thời
- method of concomitant variation
- phương pháp biến thiên đồng thời
- method of concrete curing
- phương pháp dưỡng hộ bêtông
- method of conjugate gradients
- phương pháp građien liên hợp
- method of constraint
- phương pháp thay liên kết
- method of construction
- phương pháp thi công
- method of construction (constructionmethod)
- phương pháp xây dựng
- method of cooling
- phương pháp làm mát
- method of corner points
- phương pháp điểm gốc
- method of decomposition into flat trusses
- phương pháp tác thành các giàn phẳng
- method of definition of particle
- phương pháp xác định chuyển động chất điểm
- method of definition of particle
- phương pháp xác định chuyển động hạt
- method of difference
- phương pháp sai phân
- method of dimension
- phương pháp thứ nguyên
- method of dimensions
- phương pháp thứ nguyên
- method of double elutriation
- phương pháp rửa đãi hai lần
- method of dynamic logging
- phương pháp thăm dò động lực
- method of earth filling by suction
- phương pháp công tác đắp
- method of earthing
- cách thức [phương pháp] nối đất
- method of elastic analysis
- phương pháp nghiệm đàn hồi
- method of elastic center
- phương pháp tâm đàn hồi
- method of elastic loads
- phương pháp tải trọng đàn hồi
- method of elastic weight
- phương pháp đồ toán
- method of elastic weight
- phương pháp rầm giả
- method of elastic weight
- phương pháp tải trọng đàn hồi
- method of elastic weights
- phương pháp tải trọng đàn hồi
- method of elimination
- phương pháp khử (ẩn số)
- method of equal coefficients
- phương pháp hệ số bằng nhau
- method of equivalent layer
- phương pháp lớp tương đương
- method of examination
- phương pháp khám nghiệm
- method of exchange of members
- phương pháp thay thanh
- method of exhaustion
- phương pháp vét kiệt
- method of false position
- phương pháp đặt sai
- method of feeding
- phương pháp cấp liệu
- method of fiction loads
- phương pháp tải lượng ảo
- method of fictitious loads
- phương pháp tải lượng ảo
- method of fictitious loads
- phương pháp tải trọng giả
- method of finite difference
- phương pháp sai phân hữu hạn
- method of finite differences
- phương pháp sai phân hữu hạn
- method of finite elements
- phương pháp phân tử hữu hạn
- method of fixation with adhesive foil
- phương pháp cố định bằng phoi kim loại dính
- method of fixed points
- phương pháp tiêu điểm
- method of fully open section
- phương pháp mặt cắt hở hoàn toàn
- method of glued plate insert
- phương pháp dán lồng (phiến kim loại)
- method of groping
- phương pháp tính mò
- method of harmonic balance
- phương pháp cân bằng điều hòa
- method of hydrostatical weighing
- phương pháp cân thủy tĩnh
- method of image
- phương pháp ảnh
- method of image
- phương pháp tạo ảnh
- method of images
- phương pháp ảnh
- method of images
- phương pháp các ảnh
- method of images
- phương pháp tạo ảnh
- method of induction
- phương pháp quy nạp
- method of influence-line construction
- phương pháp dựng đường ảnh hưởng
- method of initial functions
- phương pháp (các) hàm ban đầu
- method of initial parameters
- phương pháp các thông số ban đầu
- method of initial parameters
- phương pháp thông số ban đầu
- method of inskimetry
- phương pháp đo bằng tia X
- method of iteration
- phương pháp lặp
- method of joint
- phương pháp tách nút
- method of joint and section combined
- phương pháp hỗn hợp
- method of joint isolation
- phương pháp tách nút (tính giàn)
- method of joints
- phương pháp tách nút
- method of joints
- phương pháp tách nút (tính giàn)
- method of least square
- phương pháp bình phương bé nhất
- method of least squares
- phương pháp bình phương bé nhất
- method of least squares
- phương pháp bình phương nhỏ nhất
- method of least work
- phương pháp công bé nhất
- method of least work
- phương pháp công suất nhỏ nhất
- method of limit equilibrium
- phương pháp cân bằng giới hạn
- method of measurement
- phương pháp đo
- method of membrane analogy
- phương pháp tương tự màng
- method of minimum squares
- phương pháp bình phương nhỏ nhất
- method of minimum strain energy
- phương pháp năng lượng biến dạng bé nhất
- method of mixtures
- phương pháp các hỗn hợp
- method of moment
- phương pháp momen
- method of moment distribution
- phương pháp phân phối momen
- method of moments
- phương pháp momen
- method of moments distribution
- phương pháp phân phối momen
- method of multipliers
- phương pháp nhân
- method of multipliers
- phương pháp nhân tử
- method of open-face blasting
- phương pháp nổ mìn lộ thiên
- method of operation
- phương pháp điều hành
- method of orientated blasting
- phương pháp nổ mìn định hướng
- method of partial elastic deformations
- phương pháp biến dạng đàn hồi cục bộ
- method of penultimate remainder
- phương pháp số dư áp chót
- method of penultimate remainder
- phương pháp số dư giáp cuối
- method of polar coordinates
- phương pháp tọa độ cực
- method of prestressing
- phương pháp gây ứng suất trước
- method of procedure
- phương pháp làm việc
- method of projection
- phương pháp chiếu
- method of prospecting
- phương pháp khảo sát
- method of prospecting
- phương pháp thăm dò
- method of quadrature
- phương pháp cầu phương
- method of radiowaves logging
- phương pháp thăm dò bằng sóng radio
- method of rectangular
- phương pháp tọa độ thẳng góc
- method of reducing limit conditions
- phương pháp làm giảm điều kiện biên
- method of redundant reactions
- phương pháp liên kết thừa
- method of redundant reactions
- phương pháp lực
- method of reiteration
- phương pháp đo lặp
- method of reiteration
- phương pháp lặp lại
- method of residue
- phương pháp thặng dư
- method of restraint substitution
- phương pháp thay thế liên kết
- method of resultant forces
- phương pháp hợp lực
- method of river improvement
- phương pháp chỉnh trị dòng sông
- method of rolling into a thread soil
- phương pháp nhào lăn (đất)
- method of rolling into a thread soil
- phương pháp nhào vê (đất)
- method of rotation
- phương pháp quay
- method of routing
- phương pháp định tuyến
- method of sample taking
- phương pháp lấy mẫu
- method of sampling
- phương pháp tách mẫu
- method of scattered gamma radiation
- phương pháp bức xạ gama khuếch tán
- method of section
- phương pháp mặt cắt
- method of section
- phương pháp tiết diện
- method of section if plane beams
- phương pháp mặt cắt trong giàn phẳng
- method of sections
- phương pháp mặt cắt
- method of seismo-acoustic profiling
- phương pháp định hình địa chấn âm
- method of selected points
- phương pháp các điểm chọn
- method of separate directions
- phương pháp hướng tách biệt
- method of shears
- phương pháp hình chiếu
- method of similar denotation
- phương pháp biểu diễn tương tự
- method of soil compaction
- phương pháp đầm chặt đất
- method of solving equation
- phương pháp giải phương trình
- method of steepest descent
- phương pháp độ dốc nhất
- method of submarine blasting
- phương pháp nổ mìn dưới nước
- method of substitution
- phương pháp thay thế
- method of successive approximation
- phương pháp gần đúng
- method of successive approximations
- phương pháp đúng dần
- method of successive approximations
- phương pháp tính đúng dần
- method of successive approximations
- phương pháp xấp xỉ liên tiếp
- method of successive corrections
- phương pháp điều chỉnh dần
- method of successive improvement of feasibility study
- phương pháp cải tiến dần luận chứng khả thi
- method of successive summations of earth layers settlements
- phương pháp cộng độ lún theo lớp
- method of superposition
- phương pháp chồng
- method of superposition
- phương pháp chồng chất
- method of superposition
- phương pháp cộng tác dụng
- method of supported arch with advancing calotte
- phương pháp đặt đoạn vòm chống trước
- method of test pit pouring
- phương pháp đổ nước lỗ khoan
- method of testing
- phương pháp thử
- method of testing with lacquer film
- phương pháp thử bằng màng sơn
- method of the equivalent layer
- phương pháp lớp tương đương
- method of the substitute redundant members
- phương pháp thay thế liên kết thừa
- method of total deformation
- phương pháp biến dạng tổng quát
- method of trial
- phương pháp thử
- method of triaxial compression
- phương pháp nén ba trục
- method of two calculation
- phương pháp hai mặt cắt tính toán
- method of undetermined coefficients
- phương pháp hệ số bất định
- method of ventilation
- phương pháp thông gió
- method of ventilation
- phương pháp thông khí
- method of ventilation
- phương pháp xả khí
- method of virtual works
- phương pháp công ảo
- method of virtual works
- phương pháp công khả dĩ
- method of wave refraction
- phương pháp sóng khúc xạ
- method of zero moment point
- phương pháp các điểm mômen (bằng) không
- method of zero moment points
- phương pháp điểm mô men bằng không
- method study
- sự nghiên cứu phương pháp
- micropenetration method
- phương pháp xuyên tế vi
- microwave method
- phương pháp vi ba
- minimum potential energy method
- phương pháp thế năng bé nhất
- mining method
- phương pháp khai thác mỏ
- mining method of work
- phương pháp công tác mỏ
- mock-up method of design
- phương pháp thiết kế theo mô hình
- model design method
- phương pháp thiết kết theo mẫu
- modified borderline method
- phương pháp đường biên cải biến
- modified Euler method
- phương pháp Euler cải tiến
- modular design method
- phương pháp thiết kế theo môđun
- modulation method
- phương pháp biến điệu
- modulation method
- phương pháp điều biến
- moire fringe method
- phương pháp dải nhiễu
- Moire's fringe method
- phương pháp vân Moire
- moire-band method
- phương pháp dải nhiễu
- moire-band method
- phương pháp gây nhiễu
- molding generating method
- phương pháp ép bao hình
- molding generating method
- phương pháp lăn
- molecular orbit method
- phương pháp quỹ đạo phân tử
- moment area method
- phương pháp Vêrêxaghin
- moment distribution method
- phương pháp phân phối mô men
- moment distribution method
- phương pháp phân phối momen
- moment distribution method
- phương pháp phân phối mômen
- momentum method
- phương pháp động lượng
- momentum method
- phương pháp xung lượng
- Monte Carlo method
- phương pháp Monte Carlo
- Monte-Carlo method
- Phương pháp Monte Carlo
- Monte-Carlo method
- phương pháp Monte-Caclo
- Monte-Carlo method
- phương pháp Monte-Carlo
- motor method
- phương pháp động cơ
- moving average method
- phương pháp trung bình trượt
- MTAM (multileavingtelecommunication access method)
- phương pháp truy cập viễn thông xen kẽ
- multi-access method
- phương pháp nhiều đầu vào
- multi-mode elastic method
- phương pháp đàn hồi dạng phức
- multi-mode spectral method
- phương pháp phổ dạng phức
- multileaving telecommunication access method (MTAM)
- phương pháp truy cập viễn thông xen kẽ
- multiple access method (FDMA, TDMA, CDMA)
- phương pháp đa truy cập
- multiple choice method
- phương pháp lựa chọn nhiều lần
- natural method of setting up the motion
- phương pháp tự nhiên (để) tập hợp chuyển động
- net method
- phương pháp lưới
- Network Access method (NAM)
- phương pháp truy cập mạng
- network model machine calculation method
- phương pháp tính máy theo mô hình mạng
- network model table calculation method
- phương pháp tính bảng theo mô hình mạng
- new Austrian tunneling method
- phương pháp đào hầm mới của Áo
- Newton's method
- phương pháp Newton
- Newton's method
- phương pháp Newtơn
- nodal expansion method
- phương pháp khai triển nút
- non-constructive method
- phương pháp không kiến thiết
- nondestructive method of testing
- phương pháp thử không phá (mẫu thử)
- null method
- phương pháp số không
- numerical method
- phương pháp số
- numerical method
- phương pháp tính bằng số
- numerical method
- phương pháp trị số
- OAM (objectaccess method)
- phương pháp truy cập đối tượng
- object access method
- phương pháp truy nhập đối tượng
- object access method (OMA)
- phương pháp truy cập đối tượng
- objective method
- phương pháp khách quan
- offset signal method
- phương pháp báo hiệu dịch vị
- one-gallery method of supported arch
- phương pháp vòm chống một lò
- open building method
- phương pháp xây dựng gián đoạn
- operational method
- phương pháp toán tử
- operational method of programming
- phương pháp toán tử lập chương trình
- operational method, operator method
- phương pháp toán tử
- opposition method
- phương pháp xung đối
- optical cut method
- phương pháp mặt cắt ánh sáng
- optical method
- phương pháp quang học
- optical method of reproduction
- phương pháp sao chụp quang học
- optical method of stress analysis
- phương pháp quang phân tích ứng suất
- optical polarization method
- phương pháp quang phân cực
- optimum method
- phương pháp tối ưu
- oriented graph method
- phương pháp đô thị định hướng
- orifice method
- phương pháp màng
- OSAM (overflowsequential access method)
- phương pháp truy cập tuần tự tràn
- oscillating crystal method
- phuơng pháp tinh thể dao động
- oscillation method
- phương pháp dao động
- over-relaxation method
- phương pháp giảm dư quá
- overflow sequential access method (OSAM)
- phương pháp truy cập tuần tự tràn
- paraelectric refrigeration method
- phương pháp làm lạnh paraelectric
- paraelectric refrigeration method
- phương pháp làm lạnh thuận điện
- parallel construction method
- phương pháp thi công đồng thời
- parallel drilling method
- phương pháp khoan song song
- Parr method
- phương pháp Parr
- partition method
- phương pháp phân bố
- partitioned access method
- phương pháp truy nhập phân chia
- passive method
- phương pháp bị động
- payment, method of application for
- phương pháp áp dụng để thanh toán
- penalty method
- phương pháp hàm phạt
- penetration method
- phương pháp đâm xuyên (sự thử nghiệm vật liệu)
- penetration method
- phương pháp tẩm (nhựa đường)
- permissible stress method
- phương pháp ứng suất cho phép
- perturbation method
- phương pháp nhiễu loạn
- phase-change method
- phương pháp biến đổi pha
- photo-clastic method
- phương pháp quang đàn
- photoelastic method
- phương pháp quang đàn hồi
- photoelasticity method
- phương pháp quang đàn
- photoelasticity method
- phương pháp quang đàn hồi
- photoelectric method
- phương pháp quang điện
- photographic method
- phương pháp chụp ảnh
- Picard's method
- phương pháp Picard
- piling method
- phương pháp đóng cọc
- pillar method
- phương pháp chống (lò)
- pilot method
- phương pháp thí điểm
- pioneer method of river damming
- phương pháp chặn dòng sông đầu tiên
- pipette method
- phương pháp nhỏ giọt (thí nghiệm hóa học)
- Pipette method
- Phương pháp Pipet
- pivoting method
- phương pháp xoay quanh chốt
- plant-mix method
- phương pháp trộn tại trạm
- plastic moment distribution method
- phương pháp phân phối mômen dẻo
- plastic theory method
- phương pháp lý thuyết dẻo
- Poggendorff's first method
- phương pháp Poggendorff thứ nhất
- Poggendorff's second method
- phương pháp Poggendorff thứ hai
- point electrode method
- phương pháp điện cực điểm
- polar method
- phương pháp cực
- Ponchon-Savarit method
- phương pháp Ponchon-Savarit
- pondage method
- phương pháp trữ nước
- post tensioning method
- phương pháp căng sau
- postulational method
- phương pháp cát tuyến
- postulational method
- phương pháp định đề
- postulational method
- phương pháp tiên đề
- potential drop ratio method
- phương pháp tỉ số sụt thế năng
- potential energy method
- phương pháp thế năng
- potential ratio method
- phương pháp tỉ số thế năng
- potentiometer method
- phương pháp đo thế
- potentiometer method
- phương pháp phân thế
- power-time method
- phương pháp công suất-thời gian
- practical test method
- phương pháp thử thực tế
- prediction method
- phương pháp tiên đoán
- pressing-in method
- phương pháp ấn (đo độ cứng)
- pretensioning method
- phương pháp căng trước
- processing method
- phương pháp gia công
- projection method
- phương pháp chiếu
- projective method
- phương pháp xạ ảnh
- psycho-physical method
- phương pháp tâm lý-vật lý
- pulse method
- phương pháp nhịp điệu xung
- quad-slope method
- phương pháp bốn sườn dốc
- quantitative method
- phương pháp định lượng
- queued access method
- phương pháp sắp hàng truy nhập
- queued access method
- phương pháp truy nhập theo hàng
- queued access method (QAM)
- phương pháp sắp hàng truy nhập
- Queued Access Method (QAM)
- phương pháp truy nhập theo cách xếp hàng
- Queued Telecommunications Access Method (QTAM)
- phương pháp truy nhập viễn thông kiểu xếp hàng
- quick-freezing method
- phương pháp kết đông nhanh
- radioactive method
- phương pháp phóng xạ
- radiographic method
- phương pháp chụp tia X
- Ramsay-young method
- phương pháp Ramsay-Young
- Ramsbottom method
- phương pháp Ramsbottom (xác định cặn)
- random observation method
- phương pháp quan sát ngẫu nhiên
- random walk method
- phương pháp Monte-Carlo
- random-walk method
- phương pháp bước ngẫu nhiên
- ranking method
- phương pháp xếp hạng
- rapid analysis method
- phương pháp phân tích nhanh
- rapid cooling method
- phương pháp làm lạnh nhanh
- rapid design method
- phương pháp thiết kế nhanh
- ray-tracing method
- phương pháp chụp đường đi
- ray-tracing method
- phương pháp chụp quỹ đạo
- Rayleigh-Ritz method
- phương pháp Raylay-Rit
- recalculation method
- phương pháp tính toán lại
- rectangular stress block method
- phương pháp khối ứng suất chữ nhật
- recurrence method
- phương pháp truy hồi
- reduced mass method
- phương pháp khối lượng quy đổi
- reference signal method
- phương pháp tín hiệu chuẩn gốc
- reference test method
- phương pháp thử chuẩn (sợi quang) (RTM)
- Reference Test Method (RTM)
- phương pháp đo chuẩn
- refined method
- phương pháp chính xác
- refining method
- phương pháp làm sạch
- refining method
- phương pháp lọc
- reflection method
- phương pháp phản xạ
- refracted near-end method
- phương pháp trường gần khúc xạ
- refracted ray method
- phương pháp tia khúc xạ
- refraction method
- phương pháp khúc xạ
- refrigerant supply method
- phương pháp cung cấp (nạp) môi chất lạnh
- refrigerant supply method
- phương pháp nạp môi chất lạnh
- refrigerated plate freezing method
- phương pháp kết đông (tiếp xúc) kiểu tấm
- refrigeration method
- phương pháp làm lạnh
- refrigeration method
- phương pháp lạnh
- relative preference method
- phương pháp ưu tiên tương đối
- relative sequential access method (RSAM)
- phương pháp truy nhập tuần tự tương đối
- relaxation method
- phương pháp giảm dư
- relaxation method
- phương pháp nới lỏng
- Remote Terminal Access Method (RTAM)
- phương pháp truy nhập đầu cuối từ xa
- remote test method
- phương pháp kiểm thử từ xa
- repair method
- phương pháp sửa chữa
- repetition method
- phương pháp lặp
- representative method of sampling
- phương pháp lấy mẫu đại diện
- resident access method
- phương pháp truy nhập thường trực
- resistivity method
- phương pháp (khai thác) suất điện trở
- resonance method
- phương pháp cộng hưởng
- retardation method
- phương pháp trì hoãn
- rhythm method
- phương pháp nhịp nhàng
- rigid cantilever method
- phương pháp côngxon cứng
- ring current method
- phương pháp dòng tròn
- root-squaring method
- phương pháp căn bậc hai
- rope and drop-pull method
- phương pháp khoan đập
- rope and drop-pull method
- phương pháp khoan xung động
- Rosa and Dorsay method
- phương pháp Rosa and Dorsay (đo tốc độ ánh sáng)
- rotating crystal method
- phương pháp tinh thể quay (ở nhiễu xạ tia X)
- rotating crystal method
- phương pháp tinh thể quay (sự nhiễu xạ của tia X)
- RSAM (relativesequential access method)
- phương pháp truy nhập tuần tự tương đối
- RTM (referencetest method)
- phương pháp thử chuẩn
- Runge-Kutta method
- phương pháp Runge-Kutta
- Runge-Kutta method
- phương pháp Rungơ-kuta
- saddle-point method
- phương pháp điểm yên ngựa
- safe method of working
- phương pháp làm việc an toàn
- sales realization method
- phương pháp giá trị buôn bán
- sales value method
- phương pháp giá vốn
- salt-fog method
- phương pháp phun sương mặn
- SAM (sequentialaccess method)
- phương pháp truy cập tuần tự
- sand exclusion method
- phương pháp tách cát
- saturation method
- phương pháp bão hòa
- scanning method
- phương pháp quét
- scintillation method
- phương pháp nhấp nháy
- scrambling method
- phương pháp mã hóa
- screen (-wall) method
- phương pháp (tường) che
- screen method
- phương pháp sàng (phân tích)
- secant method
- phương pháp cát tuyến
- secondary impulse method
- phương pháp xung thứ cấp
- secondary recovery method
- phương pháp hồi phục thứ cấp
- seismic reflection method
- phương pháp địa chấn phản xạ
- seismic refraction method
- phương pháp địa chấn khúc xạ
- Select Coding Method (SCM)
- chọn phương pháp mã hóa
- selection method
- phương pháp chọn lọc
- self-generating method
- phương pháp bao hình
- self-generating method
- phương pháp lăn
- semantic method
- phương pháp ngữ nghĩa
- semidry method of production
- phương pháp nửa khô
- semidry-method
- phương pháp rửa khô
- semiempirical method
- phương pháp bán kinh nghiệm
- semihydranlie fill method
- phương pháp nửa bồi đắp (dùng nước)
- semiquantitative method
- phương pháp bán định lượng
- Sequential Access Memory/Sequential Access Method (SAM)
- Bộ nhớ/Phương pháp truy nhập tuần tự
- sequential access method (SAM)
- phương pháp truy cập tuần tự
- shaft digging method
- phương pháp đào giếng
- sheet blowing method
- phương pháp thổi tấm
- shield method
- phương pháp (đào) có giàn chống
- shock method
- phương pháp kích động
- sieve analysis method
- phương pháp sàng (phân tích)
- signal comparison method
- phương pháp so sánh tín hiệu
- signaling method
- phương pháp báo hiệu
- similarity method
- phương pháp đồng dạng
- similarity method
- phương pháp tương tự
- similitude method
- phương pháp đồng dạng
- simplex method
- phương pháp đơn công
- simplex method
- phương pháp đơn hình
- simplex method
- phương pháp truyền đơn công
- simplex method
- phương pháp truyền một chiều
- single-mode elastic method
- phương pháp đàn hồi dạng đơn
- single-mode spectral method
- phương pháp phổ dạng đơn
- sliding wedge method
- phương pháp các mặt trượt
- sliding wedge method
- phương pháp lăng trụ phá hoại
- sliding wedge method
- phương pháp nêm trượt
- sliding-form method
- phương pháp ván khuôn trượt
- slope deflection method
- phương pháp biến dạng
- slope deflection method
- phương pháp chuyển vị
- slope deflection method
- phương pháp quay góc
- slope direction method
- phương pháp biến dạng góc
- slope direction method
- phương pháp chuyển vị
- slope method
- phương pháp lấp đất dốc
- slopping cut method
- phương pháp cắt xiên
- snap-and-build method
- phương pháp ráp cột nhanh
- soap-bubble method
- phương pháp bọt xà phòng (khi thử độ kín khít)
- speckled photography method
- phương pháp chụp ảnh đốm
- spectral method
- phương pháp phổ
- spectroboscopic method
- phương pháp hoạt nghiệm
- spectrometric method
- phương pháp quang phổ
- spectrometric method
- phương pháp trắc phổ
- spectroscopic method
- phương pháp quang phổ
- splicing method
- phương pháp nối cọc
- spontaneous polarization method
- phương pháp phân cực đồng thời
- spontaneous potential method
- phương pháp phân cực đồng thời
- spring pole method
- phương pháp khoan bằng cần
- squaring method of surface measurement
- phương pháp đo diện tích theo ô vuông
- staggered joint method
- phương pháp nối so le
- standard method
- phương pháp tiêu chuẩn
- standard method of curing
- phương pháp tiêu chuẩn bảo dưỡng (bê tông)
- standard method of measurement
- phương pháp đo lường tiêu chuẩn
- standard testing method
- phương pháp thử tiêu chuẩn
- standing-wave method
- phương pháp sóng đứng
- state variable method
- phương pháp biến trạng thái
- static method
- phương pháp tĩnh học
- static method of probing
- phương pháp thử nghiệm tĩnh
- stationary phase method
- phương pháp pha dừng
- statistic graphic method
- phương pháp đồ thị thống kê
- statistic method
- phương pháp thống kê
- statistical method
- phương pháp thống kê
- statistical method of analysis
- phương pháp phân tích thống kê
- statistical test method
- phương pháp thử nghiệm thống kê
- step-back method
- phương pháp lùi (hàn)
- step-by-step method
- phương pháp (gần đúng) từng bước
- step-by-step method
- phương pháp lùi từng bước
- step-by-step method
- phương pháp phân cấp (khoan)
- step-to-step method
- phương pháp bước liên tiếp
- step-to-step method
- phương pháp từng bước
- stepwise method
- phương pháp liên tiếp
- stiffness method
- phương pháp chuyển vị
- straight line approximation method
- phương pháp xấp xỉ tuyến tính
- straight line method of depreciation
- phương pháp khấu hao đều đặn (hàng năm)
- strain energy method
- phương pháp năng lượng biến dạng
- strain energy method
- phương pháp ứng suất năng lượng
- stroboscopic method
- phương pháp hoạt nghiệm
- subjective method
- phương pháp chủ quan
- substitution method
- phương pháp (thay) thế
- substitution method
- phương pháp thay thế
- subtractive method
- phương pháp trừ
- successive construction method
- phương pháp thi công cuốn chiếu
- successive construction method
- phương pháp thi công nối tiếp
- successive method
- phương pháp tính đúng dần
- supercharge method
- phương pháp tăng nạp
- supercharged method
- phương pháp nạp quá (đo chỉ số octan)
- surface method
- phương pháp bề mặt (kỹ thuật lắng)
- survey method
- phương pháp đo vẽ
- surveying method
- phương pháp khảo sát
- swamp shooting method
- phương pháp nổ mìn (làm chắc sít) đất đầm
- sweeping-out method
- phương pháp ký hiệu
- sweeping-out method
- phương pháp quét ra
- symbolic method
- phương pháp ký hiệu
- symbolical method
- phương pháp ký hiệu
- synchronization method
- phương pháp đồng bộ hóa
- synthesis method
- phương pháp tổng hợp
- synthetic method
- phương pháp tổng hợp
- synthetic method of restoration
- phương pháp phục chế tổng hợp
- target method
- phương pháp mục tiêu
- TCAM (telecommunicationsaccess method)
- phương pháp truy cập viễn thông
- Telecommunication Access Method
- phương pháp truy cập viễn thông
- Telecommunications Access Method (SNA) (TCAM)
- Phương pháp truy nhập viễn thông (SNA)
- telecommunications access method (TTCAM)
- phương pháp truy cập viễn thông
- template method
- phương pháp tam giác (ảnh)
- template positioning method
- phương pháp bố trí các mẫu
- temporary method
- phương pháp tạm thời
- tentative method
- phương pháp ướm thử
- test method
- phương pháp kiểm tra
- test method
- phương pháp thí nghiệm
- test method
- phương pháp thử
- test method
- phương pháp thử nghiệm
- testing method
- phương pháp thí nghiệm
- testing method
- phương pháp thử
- thawing method
- phương pháp làm tan giá
- thawing method
- phương pháp tan giá
- the least square method
- phương pháp bình phương nhỏ nhất
- the least square method
- phương pháp bình sai nhỏ nhất
- thermal method
- phương pháp nhiệt
- thermos method
- phương pháp giữ nhiệt
- thermos method of bricklaying
- sự xây bằng phương pháp gia nhiệt
- Thiele-Geddes method
- phương pháp Thiele-Geddes
- thixotropic liquid method
- phương pháp chất lỏng xúc biến
- three-ammeter method
- phương pháp ba ampe kế
- three-moments method
- phương pháp ba mômen
- three-voltmeter method
- phương pháp ba vôn kế
- three-voltmeter method
- phương pháp ba vonkê
- time history method
- phương pháp lịch sử thời gian
- time-of-flight method
- phương pháp thời gian bay
- tonal method
- phương pháp âm hưởng
- top-down method
- phương pháp từ trên xuống
- tracer method
- phương pháp vết (trong kỹ thuật nhìn dòng chảy)
- track lining method
- phương pháp nâng đường
- trail method
- phương pháp liên tiếp
- transverse method of embankment filling
- phương pháp đắp nền ngang
- tree searching method
- phương pháp tìm kiếm theo cây
- tremie method of concreting
- phương pháp đổ bêtông bằng ống đứng
- trench method
- phương pháp đào mương
- trial and error method
- phương pháp thử và sai
- trial and error method
- phương pháp thử vi sai
- trial load method
- phương pháp tải trọng thử
- trial-and-error method
- phương pháp đúng dần
- trial-and-error method
- phương pháp thử
- trial-and-error method
- phương pháp thử dần
- trial-and-error method
- phương pháp thử lại
- trial-and-error method
- phương pháp tử-và-sai
- triangulation method
- phương pháp tam giác
- trigonometrical method
- phương pháp tam giác lượng
- truncation method
- phương pháp chặt cụt
- try-and-error method
- phương pháp thử
- tunnel method
- phương pháp lò bằng
- turn-of-nut method
- phương pháp "xoay đai ốc"
- twist method
- phương pháp xoắn (trong dò cáp hỏng)
- two-bath method of decontamination
- phương pháp khử nhiễm xạ hai bể
- two-division method of brick-laying
- phương pháp xây hai đoạn
- two-gallery method of supported arch
- phương pháp vòm chống hai lò bằng
- two-signal method
- phương pháp hai tín hiệu
- two-stage excavation method
- phương pháp đào hai tầng
- two-stage excavation method
- phương pháp đào tunen kiểu Bỉ
- two-way method
- phương pháp hai chiều
- ultimate strength method
- phương pháp (tính theo) tải trọng giới hạn
- ultrarapid freezing method
- phương pháp kết đông cực nhanh
- ultrarapid freezing method
- phương pháp kết đông siêu tốc
- ultrasonic method
- phương pháp siêu âm
- ultrasonic method of testing
- phương pháp thử nghiệm bằng siêu âm
- un-and-down method
- phương pháp "lên-xuống"
- underground construction method
- phương pháp xây dựng ngầm
- underground method of earth works
- phương pháp thi công ngầm công tác đất
- underwood distillation method
- phương pháp chưng cát bằng gỗ
- uniaxial compression method
- phương pháp nén một trục
- uniform load elastic method
- phương pháp tải trọng phân bố đều
- unilateral tolerance method
- phương pháp dung sai đơn
- uniontown method
- phương pháp uniontown (tính chỉ số octan)
- up and down method
- phương pháp lên-xuống
- User Authentication Method (UAM)
- phương pháp chứng thực người sử dụng
- vacuum cooling method
- phương pháp làm lạnh chân không
- vacuum flask method
- phương pháp bình giữ nhiệt (phích)
- vapor phase Verneuil method
- phương pháp Verneuil pha hơi
- vapour phase Verneuil method
- phương pháp Verneuil pha hơi
- variate difference method
- phương pháp biến lượng phân sai
- variate difference method
- phương pháp biến lượng sai phân
- variation (al) method
- phương pháp biến phân
- variational design method
- phưong pháp tính toán biến phân
- variational method
- phương pháp biến phân
- variational method of design
- phưong pháp tính toán biến phân
- variational method of displacement analysis
- phương pháp chuyển vị biến dạng
- VCAM (VirtualCommunication Access Method)
- phương pháp truy cập truyền thông ảo
- vector method
- phương pháp vectơ
- vectorial method
- phương pháp vectơ
- Verneuil method
- phương pháp Verneuil
- virtual access method
- phương pháp truy nhập ảo
- virtual communication access method (VCAM)
- phương pháp truy cập truyền thông ảo
- virtual sequential access method (VSAM)
- phương pháp truy cập tuần tự ảo
- virtual storage access method (VSAM)
- phương pháp truy cập bộ nhớ ảo
- Virtual Storage Access Method (VSAM)
- phương pháp truy nhập kho ảo
- virtual telecommunications access method (VTAM)
- phương pháp truy cập viễn thông ảo
- voltmeter-ammeter method
- phương pháp von kế-ampe kế (để đo điện trở)
- volumetric method of batching
- phương pháp phối liệu theo thể tích
- VSAM (virtualsequential access method)
- phương pháp truy cập tuần tự ảo
- VSAM (virtualstorage access method)
- phương pháp truy cập bộ nhớ ảo
- VTAM (virtualtelecommunications access method)
- phương pháp truy cập viễn thông ảo
- water filled rubber membrane method
- phương pháp màng cao su đựng đầy nước
- water-cooling method
- phương pháp làm lạnh nước
- wave perturbation method
- phương pháp nhiễu loạn sóng
- weight-dropping method
- phương pháp giảm trọng lượng
- well completion method
- phương pháp hoàn thiện giếng
- wet method of production
- phương pháp sản xuất ướt
- work method
- phương pháp lực
- working method
- phương pháp công tác
- working method
- phương pháp làm việc
- x-ray method
- phương pháp tia
- yield line method
- phương pháp đường chảy dẻo
- ZAF method
- phương pháp (hiệu chỉnh) ZAF
- zero method
- phương pháp không
- zero method
- phương pháp số không
- zero-load method
- phương pháp không tải
- zero-point method
- phương pháp điểm không
Kinh tế
phương pháp
- accelerated depreciation method
- phương pháp khấu hao gia tốc
- accelerated depreciation method
- phương pháp khấu hao lũy kế
- accounting method
- phương pháp hạch toán
- accounting method
- phương pháp kế toán
- accrued benefits method
- phương pháp theo phúc lợi tồn tích
- actuarial method
- phương pháp kiểm kê
- agar plate method
- phương pháp bản thạch (xác định vi khuẩn)
- amortized cost method
- phương pháp khấu hao giá phí
- analytical method
- phương pháp có tính phân tích
- analytical method
- phương pháp có tính tích phân
- analytical method
- phương pháp phân tích
- annuity method
- phương pháp niên kim
- approximate method
- phương pháp ước lượng
- Ave-Lallemant method
- Phương pháp Ave-Lallement
- azeotropic distillations method
- phương pháp chưng cất đẳng phí
- azeotropic extraction method
- phương pháp trích ly đẳng phí chất béo
- balance method
- phương pháp cân
- balance method
- phương pháp cân bằng
- balance method
- phương pháp dự toán từng chặng
- base exchange method
- phương pháp trao đổi
- base stock method
- phương pháp theo lượng tồn kho cơ sở
- bolder method
- phương pháp thanh trùng kéo dài
- bonus method
- phương pháp chia lãi
- case study method
- phương pháp nghiên cứu /trường hợp điển hình
- case study method
- phương pháp nghiên cứu mẫu
- cash method of book-keeping
- phương pháp ghi sổ tiền mặt
- census method
- phương pháp điều tra dân số
- chill-roll method
- phương pháp làm sạch trong thùng
- classification method
- phương pháp phân loại
- coding method
- phương pháp mã hóa
- complete contract method
- phương pháp hợp đồng hoàn thành (trong kế toán)
- completed contract method
- phương pháp hợp đồng đã được ký
- composite sample method
- phương pháp thành lập mẫu
- compound interest method of depreciation
- phương pháp khấu hao theo lãi kép
- constant sum method
- phương pháp số tiền không đổi
- cooling method
- phương pháp làm lạnh
- cost depletion method
- phương pháp hao tổn phí tổn (trong kế toán)
- cost method of inventory
- phương pháp kiểm kê theo phí tổn (hàng tồn kho)
- cost-to-cost method
- phương pháp tính phí tổn theo phí tổn
- costing method
- phương pháp định giá thành
- costing method
- phương pháp định phí
- critical path method
- phương pháp đường găng
- critical path method
- phương pháp tuyến khâu then chốt
- cut-back method
- phương pháp pha loãng dung dịch
- cut-back method
- phương pháp tẩy sạch
- deductive method
- phương pháp diễn dịch
- defrost method
- phương pháp làm tan đông lạnh
- Delphi method
- phương pháp dự trắc Delphi
- depreciation by appraisal method
- phương pháp khấu hao dựa vào giá trị đương thời
- depreciation by production basis method
- phương pháp khấu hao trên căn bản sản xuất
- depreciation by sinking fund method
- phương pháp khấu hao bằng quỹ thường trái
- depreciation by straight-line method
- phương pháp khấu hao theo đường thẳng
- depreciation by unit-of-product method
- phương pháp khấu hao bằng đơn vị sản phẩm
- depreciation by working hours method
- phương pháp khấu hao bằng thời gian làm việc
- depreciation method
- phương pháp khấu hao
- diary method
- phương pháp nhật ký (trong việc nghiên cứu người tiêu dùng)
- diminishing balance method
- phương pháp khấu hao giảm dần số dư
- direct charge of method
- phương pháp xóa nợ trực tiếp
- direct closing method
- phương pháp kết toán trực tiếp
- direct cost method
- phương pháp phí tổn trực tiếp
- direct method
- phương pháp trực tiếp
- discounted cash flow method
- phương pháp luồng tiền chiết tính
- disparity in accounting method
- bất đồng trong phương pháp kế toán
- double declining balance method
- phương pháp khấu hao giảm dần
- drip feed method
- phương pháp cung cấp dinh dưỡng nhỏ giọt
- drip feed method
- phương pháp đo giọt
- drip rendering method
- phương pháp nhỏ giọt nấu mỡ
- dry rendering method
- phương pháp khô rán mỡ
- dry salt method
- phương pháp muối khô
- dye-binding method
- phương pháp kết hợp với chất màu
- electron paramagnetic resonance method
- phương pháp cộng hưởng thuận từ
- empirical method
- phương pháp thực nghiệm
- equation method
- phương pháp cân bằng
- equity method
- phương pháp làm cho tương đương
- equity method
- phương pháp vốn cổ phần
- exclusive method
- phương pháp loại bỏ (trên hợp đồng)
- expanded equity method
- phương pháp mới cổ phần mở rộng
- expanded equity method
- phương pháp vốn cổ phần mậu dịch
- explanatory method
- phương pháp diễn giải, giải trình
- flow-through method of accounting
- phương pháp kế toán lưu chuyển
- flow-through method of accounting
- phương pháp thuế đến hạn
- full costing method
- phương pháp tính đủ giá thành
- graham and Dodd method of investing
- phương pháp đầu tư grahm-Dodd
- gross margin method
- phương pháp tổng số dư
- gross profit method (ofinventory)
- phương pháp lãi gộp
- hanging-drop method
- phương pháp giọt treo
- high-low method
- phương pháp trang điểm cao- điểm thấp
- hydrometric method
- phương pháp đo tỷ trọng chất lỏng
- indirect method
- phương pháp gián tiếp
- infusion method
- phương pháp pha loãng
- installment method of accounting
- phương pháp kế toán bán chịu trả dần
- instalment method of accounting
- phương pháp kế toán bán chịu trả dần
- investment period method
- phương pháp thời kỳ đầu tư
- kench method
- phương pháp đống (muối cá)
- Kjeldale method
- Phương pháp Kjeldale (xác định đạm)
- Koyek's method
- phương pháp của Koyck
- labour hour method
- phương pháp giờ công
- Lagrange-multiplier method
- phương pháp nhân tử Lagrange
- laspeyres method
- phương pháp laspeyres
- last invoice costing (method)
- phương pháp tính giá mua vô gần nhất
- leaven dough method
- phương pháp lên men bột nhào
- level-expenditure method
- phương pháp thăng bằng chi tiêu
- Marxist method
- phương pháp Mác-xít
- material cost method
- phương pháp phí tổn nguyên liệu
- mathematical method
- phương pháp toán học
- maximum issue method
- phương pháp phát hành mức tối đa
- mean method
- phương pháp lấy số trung bình
- method improvement
- sự cải tiến phương pháp làm việc
- method of calculating depreciation
- phương pháp tính khấu hao
- method of competition
- phương pháp cạnh tranh
- method of compound interest
- phương pháp tính lãi kép
- method of cost accounting
- phương pháp tính giá thành
- method of depreciation
- phương pháp khấu hao
- method of estimation
- phương pháp ước lượng
- method of indirect depreciation
- phương pháp khấu hao gián tiếp
- method of inquiry
- phương pháp điều tra
- method of instrumental variable
- phương pháp bình phương bé nhất
- method of least squares
- nghiên cứu phương pháp
- method of management
- phương pháp quản lý
- method of material balance
- phương pháp cân bằng vật liệu
- method of moving averages
- phương pháp bình quân di động
- method of production
- phương pháp sản xuất
- method of production cost accounting
- phương pháp hạch toán chi phí sản xuất
- method of settlement
- phương pháp kết toán
- method of simple interest
- phương pháp tính lãi đơn
- method of statistical grouping
- phương pháp chia nhóm thống kê
- method of substitution
- phương pháp thay thế
- method of summary
- phương pháp tổng hợp
- method of testing
- phương pháp kiểm nghiệm
- method of the export inspection
- phương pháp kiểm tra xuất khẩu
- method of working
- phương pháp làm việc
- microscopic method
- phương pháp soi bằng kính hiển vi
- milking method
- phương pháp vắt sữa
- minimum store method
- phương pháp dự trữ tối thiểu
- mixing method
- phương pháp trộn
- monomolecular surface film method
- phương pháp bề mặt đơn phân tử
- monoposon Carlo method
- phương pháp Monte Carlo
- net present value method
- phương pháp tính giá trị hiện tại thuần
- net price method
- phương pháp giá thuần
- net selling price method
- phương pháp giá bán tịnh
- new entity method
- phương pháp thực thể mới
- normal inventory method
- phương pháp (lượng) tồn trừ bình thường
- normal inventory method
- phương pháp (lượng) tồn trữ bình thường
- olfactoleptic method
- phương pháp thử nếm
- organization and method
- phương pháp và tổ chức
- output method
- phương pháp sản lượng
- overall impression method of selection
- phương pháp tuyển chọn theo tổng ấn tượng
- Paasche method
- Phương pháp Paasche
- paper disk method
- phương pháp giấy tròn (xác định lượng và khuôn)
- payback method
- phương pháp hoàn vốn
- payback period method
- phương pháp xác định thời gian hoàn vốn
- Pearson square method
- Phương pháp Pearson chữ nhật
- percentage of completion method
- phương pháp tỉ lệ hoàn thành
- period inventory method
- phương pháp xác định giá trị hàng xuất kho theo thời kỳ
- periodic inventory method
- phương pháp kiểm kê định kỳ
- periodic method
- phương pháp định kỳ
- periodical stock-taking method
- phương pháp kiểm kê tổng kho định kỳ
- perpetual inventory method
- phương pháp xác giá trị định hàng xuất kho theo thời điểm
- perpetual method
- phương pháp thường xuyên
- physical inventory method
- phương pháp kiểm kê cụ thể
- plate method
- phương pháp chia bản mỏng
- presyruping method
- phương pháp rót chai ba cấp
- production method of depreciation
- phương pháp khấu hao sản xuất
- production method of revenue recognition
- phương pháp sản lượng xác nhận thu nhập
- production unit method
- phương pháp theo đơn vị sản phẩm
- productive-output method of depreciation
- phương pháp khấu hao theo sản lượng
- purchase method
- phương pháp mua theo giá vốn
- purchase method
- phương pháp mua theo giá vốn, nguyên giá
- purchasing method
- phương pháp mua hàng
- purchasing method
- phương pháp mua nguyên giá
- purchasing method
- phương pháp mua theo giá vốn
- quarter-sponge method
- phương pháp lên men làm bột nhào
- radio-chemical method
- phương pháp hóa học phóng xạ
- rapid method
- phương pháp nhanh
- ratio-to-moving average method
- phương pháp tỉ số-trung bình trượt
- recirculation method
- phương pháp tuần hoàn kín
- red-ink entry method
- phương pháp ghi đỏ
- reducing balance method
- phương pháp số dư giảm dần
- reducing instalment method
- phương pháp khấu hao giảm dần theo từng kỳ
- rendering method
- phương pháp rán mỡ
- replica method
- phương pháp vết
- retail inventory method
- phương pháp kiểm kê bán lẻ
- retail method
- phương pháp giá lẻ
- retail method of inventory
- phương pháp kiểm kê bán lẻ
- sales-force-composite method
- phương pháp tổng hợp ý kiến nhân viên bán hàng
- sample method
- phương pháp lấy mẫu
- sampling method
- phương pháp điều tra chọn mẫu
- sampling method
- phương pháp lấy mẫu
- saponification method
- phương pháp xà phòng hóa
- sedimentation method
- phương pháp trầm tích
- short (time) method
- phương pháp nhanh
- simplex method
- phương pháp đơn hình
- sinking fund method
- phương pháp quỹ chìm
- soak-up method
- phương pháp giá trị tịnh tài sản
- soak-up method
- phương pháp hấp thu
- solvent exhaust method
- phương pháp trích ly có chọn lọc bằng dung môi
- special method of computing
- phương pháp tính khấu hao đặc biệt
- specific charge-off method
- phương pháp khấu trừ từng mục nợ khó đòi
- sponge dough method
- phương pháp lên men làm bột nhào
- standard cost method
- phương pháp phí tổn tiêu chuẩn
- standard price method
- phương pháp giá tiêu chuẩn
- statistical method
- phương pháp thống kê
- steam exhaust method
- phương pháp hút bằng hơi nước
- steam-vacuum method
- phương pháp hút chân không
- steeping method of coffee making
- phương pháp pha cà phê bằng ngâm chiết
- steps method
- phương pháp tỷ lệ
- straight line depreciation method
- phương pháp khấu hao đều hàng năm
- straight line method
- phương pháp bình quân theo thời gian
- sum-of-the-years-digits method
- phương pháp tổng các số năm
- survey method
- phương pháp giám định
- swab technique method
- phương pháp lau chùi
- target return method
- phương pháp định giá theo lãi vốn
- target sum method
- phương pháp tổng số mục tiêu
- task method
- phương pháp nhiệm vụ
- three-stage bottle filling method
- phương pháp rót chai ba cấp
- time and method study
- sự nghiên cứu về thời gian và phương pháp
- total product method
- phương pháp tổng lương sản phẩm
- total sale method
- phương pháp tổng số bán hàng
- traditional method
- phương pháp cổ truyền
- transportation method
- phương pháp chuyển dịch
- turbidimetric method
- phương pháp đo độ đục
- vacuum method of coffee making
- phương pháp pha cà phê bằng chân không
- valuation method of depreciation
- phương pháp định giá khấu hao
- Van Slyke method
- Phương pháp Van Slyke (xác định axit amin)
- variable cost method
- phương pháp chi phí khả biến
- viscometric method
- phương pháp đo độ nhớt
- washed method of coffee preparation
- phương pháp ướt làm sạch hạt cà phê khỏi vỏ quả
- weight ton method
- phương pháp tính tấn trọng lượng
- wet method of coffee preparation
- phương pháp làm sạch hạt cà phê khỏi vỏ quả
- wet rendering method
- phương pháp rán mỡ ướt
- work method
- phương pháp làm việc
- yield method
- phương pháp suất thu nhập
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adjustment , approach , arrangement , channels , course , custom , design , disposal , disposition , fashion , form , formula , habit , line , manner , mechanism , method , mode , modus , modus operandi , nuts and bolts * , plan , practice , proceeding , process , program , receipt , recipe , red tape * , ritual , rote , routine , rubric , rule , rut , schema , scheme , shortcut , style , system , tack , tactics , technic , technique , tenor , the book , usage , way , ways and means * , wise , wrinkle * , classification , orderliness , organization , planning , purpose , regularity , structure , order , pattern , systematization , systemization , discipline , expertise , means , methodology , modality , procedure , regimen , science , strategy , virtuosity
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ