-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- cerebral , cognitive , emotional , experimental , imaginary , intellective , intellectual , in the mind , mental , psychical , subconscious , subjective , unconscious , psychic , temperamental
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ