• /ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) tâm lý
    psychological war
    chiến tranh tâm lý
    (thuộc) tâm lý học
    psychological methods
    các phương pháp tâm lý học
    at the psychological
    vào lúc thích hợp về tâm lý; (đùa cợt) vào lúc thuận lợi nhất
    the psychological moment
    thời điểm tâm lý

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thuộc) tâm lý học

    Kỹ thuật chung

    tâm lý

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    body , physical

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X