• Revision as of 18:04, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´pju:nitiv/

    Thông dụng

    Cách viết khác punitory

    Tính từ

    Nhằm trừng phạt, nhằm trừng trị
    punitive action
    hành động trừng phạt
    Gây khó khăn gian khổ, gay go, ác liệt
    punitive taxation
    sự đánh thuế khắc nghiệt

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Chastening, castigatory, disciplinary, retributive,punitory, retaliatory, correctional: A punitive expedition wassent there to quell the colonists uprising.

    Oxford

    Adj.
    (also punitory) 1 inflicting or intended to inflictpunishment.
    (of taxation etc.) extremely severe.
    Law (ofdamages etc.) = VINDICTIVE.
    Punitively adv. [F punitif -iveor med.L punitivus (as PUNISHMENT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X