• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chó con (như) puppy; con của một số động vật (rái cá, hải cẩu..)===== =====Gã thanh n...)
    Hiện nay (04:54, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
     
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    =====/'''<font color="red">pʌp</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 24: Dòng 20:
    =====Đẻ (chó con..)=====
    =====Đẻ (chó con..)=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Puppy, whelp, upstart, whippersnapper, popinjay, cub,jackanapes, show-off, braggart: That young pup had the gall totell me I was too old to be running the company.=====
    +
    :[[puppy]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A young dog.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A young wolf, rat, seal, etc.3 Brit. an unpleasant or arrogant young man.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. (pupped,pupping) (also absol.) (of a bitch etc.) bring forth (young).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====In pup (of a bitch) pregnant. sell a person a pup swindle aperson, esp. by selling something worthless. [back-form. f.PUPPY as if a dimin. in -Y(2)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pup pup] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pup pup] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pup pup] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay


    /pʌp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chó con (như) puppy; con của một số động vật (rái cá, hải cẩu..)
    Gã thanh niên huênh hoang, gã thanh niên hỗn láo (như) puppy
    a conceited pup
    anh chàng thanh niên tự cao tự đại, đứa bé kiêu ngạo
    in pup
    có mang, có chửa (chó cái)
    to sell somebody a pup
    lừa bịp ai, lừa đảo ai (trong việc mua bán)

    Ngoại động từ

    Đẻ (chó con..)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    puppy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X