• (Khác biệt giữa các bản)
    (e)
    (ff)
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====(pháp lý) trẻ em được giám hộ=====
    =====(pháp lý) trẻ em được giám hộ=====
    -
    =====(giải phẫu) (phụ mẫu) con ngươi, đồng tử (trong mắt) =====
    +
    =====(giải phẫu) con ngươi, đồng tử (trong mắt)=====
    -
     
    +
    == Y học==
    == Y học==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====đồng tử=====
    +
    =====đồng tử=====
    ::Argyll Robertson [[pupil]]
    ::Argyll Robertson [[pupil]]
    ::đồng tứ Argyn Robertson
    ::đồng tứ Argyn Robertson
    Dòng 25: Dòng 24:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====con ngươi=====
    +
    =====con ngươi=====
    ::[[emergent]] [[pupil]]
    ::[[emergent]] [[pupil]]
    ::con ngươi ra
    ::con ngươi ra
    Dòng 41: Dòng 40:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pupil pupil] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pupil pupil] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Y học]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    05:06, ngày 31 tháng 7 năm 2008

    /ˈpju:pl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Học trò, học sinh; môn đồ, môn đệ
    (pháp lý) trẻ em được giám hộ
    (giải phẫu) con ngươi, đồng tử (trong mắt)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    đồng tử
    Argyll Robertson pupil
    đồng tứ Argyn Robertson

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    con ngươi
    emergent pupil
    con ngươi ra
    entrained pupil
    con ngươi vào
    exit pupil
    con ngươi ra

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Student, learner, scholar, schoolchild, schoolgirl,schoolboy, disciple, apprentice; beginner, novice, neophyte,tiro or tyro, Chiefly ecclesiastical catechumen: A number ofGeoffrey's former pupils have organized a dinner to honour him.

    Tham khảo chung

    • pupil : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X